Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,2020 *

3,1990

Feb'18

3,1955

3,1970

3,1955

3,1970

3,2030

Mar'18

3,2040

3,2110

3,1955

3,2105

3,2165

Apr'18

3,2080

3,2080

3,2080

3,2080

3,2270

May'18

3,2235

3,2305

3,2155

3,2305

3,2360

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1346,7 *

1362,4

Feb'18

1346,4

1351,1

1343,7

1350,9

1362,9

Mar'18

1348,7

1353,4

1347,7

1353,4

1365,2

Apr'18

1352,7

1356,1

1348,6

1355,9

1368,0

Jun'18

1356,9

1360,2

1355,8

1360,0

1373,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1088,00 *

1100,05

Feb'18

-

-

-

-

1101,35

Mar'18

1091,30

1092,40

1088,50

1092,05

1097,40

Jun'18

1084,00

1085,05

1084,00

1085,05

1091,05

Sep'18

-

-

-

1077,10 *

1086,05

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

1022,6 *

1029,3

Feb'18

-

-

-

1026,8 *

1028,7

Mar'18

-

-

-

1012,8 *

1030,5

Apr'18

1019,2

1021,5

1014,5

1021,2

1032,1

Jul'18

-

-

-

1023,6 *

1037,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

17,525 *

17,551

Feb'18

-

-

-

17,245 *

17,566

Mar'18

17,290

17,415

17,235

17,410

17,615

May'18

17,380

17,500

17,340

17,500

17,703

Jul'18

-

-

-

17,475 *

17,795