Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1922,00

1922,50

3 tháng

1934,00

1934,50

Dec 19

2000,00

2005,00

Dec 20

2063,00

2068,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6209,00

6210,00

3 tháng

6187,00

6188,00

Dec 19

6140,00

6150,00

Dec 20

6110,00

6120,00

Dec 21

6095,00

6105,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2630,00

2630,50

3 tháng

2545,00

2546,00

Dec 19

2445,00

2450,00

Dec 20

2347,00

2352,00

Dec 21

2247,00

2252,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10700,00

10710,00

3 tháng

10750,00

10760,00

Dec 19

10980,00

11030,00

Dec 20

11230,00

11280,00

Dec 21

11455,00

11505,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1935,50

1936,00

3 tháng

1962,00

1963,00

Dec 19

1985,00

1990,00

Dec 20

2012,00

2017,00

Dec 21

2015,00

2020,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19100,00

19125,00

3 tháng

19075,00

19100,00

15 tháng

18850,00

18900,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1222,0 *

1220,2

Dec'18

1222,6

1223,3

1220,5

1222,0

1222,4

Jan'19

1226,9

1226,9

1224,8

1225,8

1226,1

Feb'19

1228,5

1229,6

1226,9

1228,4

1228,7

Apr'19

1234,5

1234,5

1233,2

1233,7

1234,6

Jun'19

1241,0

1241,4

1239,7

1240,3

1240,9

Aug'19

-

-

-

1247,1 *

1247,1

Oct'19

-

-

-

1255,2 *

1253,4

Dec'19

-

-

-

1260,2 *

1259,7

Feb'20

-

-

-

1266,9 *

1265,8

Apr'20

-

-

-

1272,7 *

1271,8

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1277,9

Aug'20

-

-

-

-

1284,0

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1295,8

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1314,7

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1333,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1351,4

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1370,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1389,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1141,30

Dec'18

1124,70

1127,00

1122,50

1124,00

1124,70

Jan'19

-

-

-

-

1122,50

Mar'19

1124,00

1126,00

1122,00

1122,00

1123,90

Jun'19

1116,00

1116,00

1116,00

1116,00

1116,20

Sep'19

-

-

-

-

1108,20

Dec'19

-

-

-

-

1090,20

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

845,7

Dec'18

-

-

-

846,9 *

846,8

Jan'19

846,6

847,7

844,2

845,5

847,8

Apr'19

850,5

850,5

849,4

849,4

852,4

Jul'19

-

-

-

856,7 *

857,0

Oct'19

-

-

-

853,0 *

861,2

Jan'20

-

-

-

-

866,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,235 *

14,183

Dec'18

14,205

14,225

14,185

14,200

14,205

Jan'19

14,270

14,270

14,240

14,240

14,257

Mar'19

14,335

14,365

14,315

14,335

14,343

May'19

14,440

14,440

14,410

14,420

14,438

Jul'19

-

-

-

14,560 *

14,534

Sep'19

-

-

-

14,650 *

14,622

Dec'19

14,735

14,735

14,735

14,735

14,759

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,799

Mar'20

-

-

-

15,155 *

14,887

May'20

-

-

-

15,445 *

14,972

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,057

Sep'20

-

-

-

-

15,145

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,254

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,544

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,750

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,040

Dec'22

-

-

-

-

16,244

Jul'23

-

-

-

-

16,531

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-