Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1918,00

1920,00

3 tháng

1929,50

1930,00

Dec 19

1995,00

2000,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2120,00

2125,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6245,00

6246,00

3 tháng

6218,00

6219,00

Dec 19

6170,00

6180,00

Dec 20

6135,00

6145,00

Dec 21

6105,00

6115,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2558,00

2560,00

3 tháng

2484,00

2485,00

Dec 19

2383,00

2388,00

Dec 20

2283,00

2288,00

Dec 21

2183,00

2188,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10765,00

10770,00

3 tháng

10860,00

10870,00

Dec 19

11090,00

11140,00

Dec 20

11335,00

11385,00

Dec 21

11560,00

11610,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1918,00

1918,50

3 tháng

1942,00

1943,00

Dec 19

1965,00

1970,00

Dec 20

1988,00

1993,00

Dec 21

1992,00

1997,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18750,00

18755,00

3 tháng

18750,00

18775,00

15 tháng

18525,00

18575,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1222,0 *

1211,2

Dec'18

1214,3

1214,7

1213,1

1214,7

1213,4

Jan'19

1217,7

1217,9

1216,8

1216,8

1217,1

Feb'19

1220,9

1221,2

1219,6

1221,1

1219,9

Apr'19

1226,6

1226,6

1225,5

1226,6

1225,7

Jun'19

1232,0

1232,0

1232,0

1232,0

1231,8

Aug'19

-

-

-

1236,0 *

1237,9

Oct'19

-

-

-

1243,0 *

1244,1

Dec'19

1250,9

1250,9

1250,9

1250,9

1250,4

Feb'20

-

-

-

1264,3 *

1256,5

Apr'20

-

-

-

1272,7 *

1262,5

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1268,6

Aug'20

-

-

-

-

1274,7

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1286,5

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1305,4

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1323,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1342,1

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1360,9

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1379,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1148,40

Dec'18

1130,80

1132,00

1128,00

1130,20

1125,40

Jan'19

-

-

-

-

1123,20

Mar'19

1128,50

1129,60

1125,00

1127,40

1122,10

Jun'19

-

-

-

1117,00 *

1113,90

Sep'19

-

-

-

-

1105,90

Dec'19

-

-

-

-

1087,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

833,2

Dec'18

-

-

-

846,9 *

833,8

Jan'19

836,5

837,4

835,1

835,8

835,3

Apr'19

839,8

839,8

839,8

839,8

839,9

Jul'19

-

-

-

845,0 *

844,9

Oct'19

-

-

-

861,0 *

849,2

Jan'20

-

-

-

-

854,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,235 *

14,062

Dec'18

14,105

14,115

14,090

14,115

14,084

Jan'19

14,155

14,170

14,145

14,170

14,136

Mar'19

14,240

14,255

14,230

14,250

14,221

May'19

14,335

14,340

14,330

14,340

14,313

Jul'19

14,435

14,435

14,435

14,435

14,405

Sep'19

-

-

-

14,485 *

14,493

Dec'19

-

-

-

14,635 *

14,630

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,670

Mar'20

-

-

-

15,155 *

14,758

May'20

-

-

-

15,445 *

14,843

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,928

Sep'20

-

-

-

-

15,016

Dec'20

-

-

-

15,325 *

15,125

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,415

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,621

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,911

Dec'22

-

-

-

-

16,115

Jul'23

-

-

-

-

16,402

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-