Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4294/8

4304/8

4292/8

4302/8

429

Mar'18

446

4466/8

4452/8

4464/8

445

May'18

4564/8

4574/8

4564/8

4574/8

456

Jul'18

4696/8

4702/8

4696/8

4702/8

469

Sep'18

4844/8

4846/8

4844/8

4846/8

4836/8

Dec'18

503

503

503

503

5022/8

Mar'19

-

-

-

515*

515

May'19

-

-

-

5222/8*

5222/8

Jul'19

-

-

-

5236/8*

5236/8

Sep'19

-

-

-

5314/8*

5314/8

Dec'19

-

-

-

548*

548

Mar'20

-

-

-

551*

551

May'20

-

-

-

551*

551

Jul'20

-

-

-

551*

551

Nguồn: Tradingcharts.com