Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4152/8

4154/8

4122/8

4124/8

4164/8

Mar'18

4356/8

4362/8

4334/8

4336/8

4346/8

May'18

448

448

446

4464/8

446

Jul'18

4602/8

4616/8

4596/8

4602/8

4586/8

Sep'18

475

4752/8

4734/8

4742/8

4724/8

Dec'18

4922/8

493

4916/8

4926/8

490

Mar'19

-

-

-

5032/8*

5032/8

May'19

-

-

-

5116/8*

5116/8

Jul'19

-

-

-

5202/8*

5202/8

Sep'19

-

-

-

528*

528

Dec'19

-

-

-

5444/8*

5444/8

Mar'20

-

-

-

548*

548

May'20

-

-

-

548*

548

Jul'20

-

-

-

548*

548

Nguồn: Tradingcharts.com