Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4102/8

4102/8

4102/8

4102/8

4102/8

Mar'18

4342/8

4352/8

4342/8

4344/8

4352/8

May'18

447

448

447

4474/8

4474/8

Jul'18

460

4606/8

460

460

4606/8

Sep'18

4744/8

4744/8

4736/8

4736/8

4744/8

Dec'18

4932/8

4932/8

4922/8

4922/8

4926/8

Mar'19

-

-

-

5064/8*

5064/8

May'19

-

-

-

5146/8*

5146/8

Jul'19

-

-

-

5202/8*

5202/8

Sep'19

-

-

-

5284/8*

5284/8

Dec'19

-

-

-

545*

545

Mar'20

-

-

-

549*

549

May'20

-

-

-

549*

549

Jul'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

Nguồn: Tradingcharts.com