Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3356/8

3362/8

3354/8

3362/8

3362/8

Mar'18

3494/8

350

3492/8

350

3496/8

May'18

3576/8

358

3574/8

358

358

Jul'18

366

3662/8

3656/8

3662/8

3662/8

Sep'18

3736/8

3736/8

3732/8

3734/8

3736/8

Dec'18

3822/8

3826/8

3822/8

3826/8

3826/8

Mar'19

-

-

-

3922/8*

3922/8

May'19

-

-

-

3982/8*

3982/8

Jul'19

403

403

403

403

4032/8

Sep'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

Dec'19

406

406

406

406

4062/8

Jul'20

-

-

-

4186/8*

4186/8

Dec'20

-

-

-

4124/8*

4124/8

Nguồn: Tradingcharts.com