Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3392/8

3394/8

3386/8

3386/8

339

Mar'18

3534/8

3534/8

353

353

3534/8

May'18

3614/8

3614/8

3612/8

3612/8

3614/8

Jul'18

3694/8

3696/8

3692/8

3692/8

3696/8

Sep'18

377

377

3764/8

3764/8

377

Dec'18

3854/8

3856/8

3854/8

3854/8

3862/8

Mar'19

3946/8

3946/8

3944/8

3946/8

3954/8

May'19

401

401

401

401

4014/8

Jul'19

-

-

-

4066/8*

4066/8

Sep'19

-

-

-

406*

406

Dec'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Jul'20

-

-

-

4216/8*

4216/8

Dec'20

-

-

-

413*

413

Nguồn: Tradingcharts.com