Bảng giá nông sản hôm nay 07/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2754

2754

2681

2691

2755

Mar'22

2790

2790

2725

2734

2792

May'22

2787

2787

2726

2734

2785

Jul'22

2760

2761

2705

2711

2756

Sep'22

2722

2722

2670

2674

2714

Dec'22

2663

2663

2628

2638

2664

Mar'23

2609

2613

2609

2613

2636

May'23

2620

2620

2620

2620

2615

Jul'23

2613

2613

2613

2613

2608

Sep'23

2604

2604

2604

2604

2599

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

192,55

194,55

193,45

194,35

191,90

Mar'22

195,70

197,40

196,15

197,25

194,85

May'22

196,95

198,65

196,35

198,45

196,00

Jul'22

197,70

199,10

196,90

199,10

196,55

Sep'22

197,85

199,45

197,40

199,45

196,90

Dec'22

198,25

199,15

197,75

199,15

197,30

Mar'23

198,25

199,10

198,25

199,10

197,60

May'23

199,40

199,40

199,40

199,40

197,90

Jul'23

198,80

199,60

198,80

199,60

198,10

Sep'23

199,10

199,90

199,10

199,90

198,40

Dec'23

199,15

199,15

199,15

199,15

198,45

Mar'24

198,65

198,65

198,65

198,65

197,20

May'24

198,55

198,60

198,55

198,60

196,80

Jul'24

196,75

196,75

196,75

196,75

204,10

Sep'24

196,75

196,75

196,75

196,75

204,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

110,93

110,93

110,93

110,93

106,93

Dec'21

110,04

113,93

110,01

113,93

108,93

Mar'22

107,50

111,59

107,39

111,59

106,59

May'22

106,04

110,35

105,76

109,80

105,52

Jul'22

103,27

107,19

102,76

106,79

103,24

Oct'22

91,01

92,60

91,01

92,60

90,13

Dec'22

87,41

88,24

86,70

87,70

87,37

Mar'23

85,71

86,93

85,00

86,93

85,58

May'23

85,94

85,94

85,94

85,94

84,59

Jul'23

84,86

84,86

84,86

84,86

83,88

Oct'23

-

81,76

81,76

81,76

81,07

Dec'23

79,95

80,00

79,95

80,00

79,89

Mar'24

-

80,40

80,40

80,40

80,13

May'24

-

81,40

81,40

81,40

81,13

Jul'24

82,55

82,55

82,55

82,55

82,28

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

634,00

655,00

620,20

640,50

632,80

Jan'22

670,80

685,00

668,50

672,00

670,00

Mar'22

676,80

676,80

676,80

676,80

674,80

May'22

687,60

687,60

687,60

687,60

685,60

Jul'22

683,40

683,40

683,40

683,40

681,40

Sep'22

-

683,40

683,40

683,40

681,40

Nov'22

-

683,40

683,40

683,40

681,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,80

19,87

19,65

19,74

19,85

May'22

19,38

19,41

19,24

19,33

19,39

Jul'22

18,80

18,86

18,72

18,79

18,83

Oct'22

18,43

18,48

18,39

18,40

18,48

Mar'23

18,22

18,30

18,19

18,20

18,31

May'23

17,20

17,22

17,09

17,09

17,27

Jul'23

16,43

16,44

16,30

16,30

16,53

Oct'23

16,05

16,06

15,93

15,93

16,15

Mar'24

15,98

15,98

15,97

15,97

16,17

May'24

15,63

15,63

15,63

15,63

15,80

Jul'24

15,48

15,51

15,45

15,45

15,59

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts