Bảng giá nông sản hôm nay 14/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2675

2684

2594

2596

2675

Mar'22

2730

2730

2643

2645

2718

May'22

2724

2729

2651

2652

2720

Jul'22

2706

2706

2642

2644

2702

Sep'22

2676

2678

2626

2626

2671

Dec'22

2643

2645

2603

2603

2636

Mar'23

2596

2602

2582

2583

2610

May'23

2583

2583

2575

2578

2596

Jul'23

2589

2589

2589

2589

2590

Sep'23

2580

2580

2580

2580

2581

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

214,55

214,95

205,80

208,90

213,15

Mar'22

217,70

217,85

208,75

211,75

216,05

May'22

218,15

218,70

209,80

212,80

216,90

Jul'22

219,45

219,45

210,30

213,30

217,35

Sep'22

218,65

218,65

210,80

213,60

217,55

Dec'22

218,75

218,75

211,15

213,75

217,65

Mar'23

216,50

216,75

211,60

213,35

217,85

May'23

214,50

214,50

211,85

213,55

218,10

Jul'23

213,65

214,45

211,95

214,45

218,15

Sep'23

213,70

213,70

212,35

212,75

218,20

Dec'23

216,00

216,00

212,60

213,50

217,80

Mar'24

210,50

210,70

210,50

210,70

216,45

May'24

210,70

210,70

209,80

209,80

216,15

Jul'24

210,85

211,00

209,60

209,60

216,15

Sep'24

212,35

212,75

212,35

212,75

216,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

106,38

106,40

103,50

104,10

106,38

Mar'22

104,15

104,22

101,31

102,00

104,10

May'22

103,04

103,22

100,60

101,12

103,04

Jul'22

101,22

101,42

98,93

99,30

101,22

Oct'22

93,24

93,24

93,24

93,24

94,58

Dec'22

89,00

89,63

87,91

87,91

89,17

Mar'23

88,74

88,74

88,74

88,74

89,31

May'23

87,55

87,55

87,55

87,55

88,14

Jul'23

86,41

86,41

86,41

86,41

86,93

Oct'23

-

82,73

82,73

82,73

83,02

Dec'23

79,91

79,91

79,91

79,91

80,21

Mar'24

80,41

80,41

80,41

80,41

80,73

May'24

-

81,41

81,41

81,41

81,73

Jul'24

-

82,57

82,57

82,57

82,87

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

730,00

750,70

719,20

739,50

730,60

Jan'22

766,10

789,00

752,00

764,10

765,90

Mar'22

804,20

815,80

780,00

780,00

790,30

May'22

779,70

779,70

779,70

779,70

790,00

Jul'22

775,70

775,70

775,70

775,70

786,00

Sep'22

-

775,70

775,70

775,70

786,00

Nov'22

-

775,70

775,70

775,70

786,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

20,11

20,15

19,83

19,88

20,07

May'22

19,64

19,69

19,39

19,44

19,62

Jul'22

19,16

19,21

18,95

18,99

19,15

Oct'22

18,85

18,89

18,68

18,71

18,83

Mar'23

18,69

18,71

18,51

18,51

18,65

May'23

17,48

17,52

17,39

17,40

17,45

Jul'23

16,59

16,64

16,58

16,61

16,57

Oct'23

16,17

16,20

16,17

16,20

16,16

Mar'24

16,12

16,12

16,10

16,11

16,12

May'24

15,65

15,65

15,59

15,64

15,67

Jul'24

15,45

15,45

15,45

15,45

15,42

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts