Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2375

2391

2304

2320

2369

Dec'21

2423

2436

2359

2371

2415

Mar'22

2435

2447

2384

2394

2428

May'22

2454

2454

2401

2413

2442

Jul'22

2450

2458

2417

2432

2453

Sep'22

2457

2457

2433

2449

2461

Dec'22

2452

2452

2436

2451

2456

Mar'23

2453

2453

2453

2453

2454

May'23

2461

2461

2461

2461

2462

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

161,20

161,20

161,20

161,20

156,90

Sep'21

157,95

161,95

157,55

161,35

157,05

Dec'21

160,60

164,65

160,35

164,10

159,90

Mar'22

162,95

166,80

162,60

166,35

162,35

May'22

164,15

167,80

164,15

167,35

163,50

Jul'22

165,00

168,60

164,70

168,15

164,35

Sep'22

165,60

169,00

165,55

168,75

164,95

Dec'22

166,30

169,65

166,30

169,45

165,75

Mar'23

167,40

170,20

167,40

170,05

166,45

May'23

169,30

170,45

169,10

170,45

166,95

Jul'23

169,60

170,70

169,40

170,70

167,45

Sep'23

170,60

171,15

170,60

171,05

168,00

Dec'23

171,90

171,90

171,75

171,75

168,60

Mar'24

172,50

172,50

172,50

172,50

169,25

May'24

173,45

173,45

173,45

173,45

170,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

90,55

90,55

90,55

90,55

90,70

Dec'21

89,90

89,93

89,10

89,10

89,93

Mar'22

89,36

89,36

88,61

88,64

89,30

May'22

88,50

88,50

87,88

87,88

88,44

Jul'22

87,02

87,02

86,49

86,49

87,01

Oct'22

82,19

82,19

82,19

82,19

82,10

Dec'22

79,95

79,95

79,58

79,58

79,94

Mar'23

80,00

80,00

79,94

79,94

79,93

May'23

79,27

79,27

79,27

79,27

79,27

Jul'23

79,02

79,02

79,02

79,02

79,06

Oct'23

-

77,52

77,52

77,52

77,56

Dec'23

76,51

76,51

76,51

76,51

76,53

Mar'24

76,67

76,67

76,67

76,67

76,71

May'24

-

76,47

76,47

76,47

76,51

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

555,60

574,50

535,00

536,40

574,90

Nov'21

559,10

574,00

538,10

540,00

567,40

Jan'22

590,00

592,00

562,00

570,00

591,00

Mar'22

-

579,90

579,90

579,90

600,90

May'22

-

603,00

603,00

603,00

624,00

Jul'22

-

588,20

588,20

588,20

609,20

Sep'22

-

588,20

588,20

588,20

609,20

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,33

17,78

17,24

17,71

17,33

Mar'22

17,70

18,15

17,64

18,10

17,72

May'22

16,97

17,32

16,90

17,28

16,95

Jul'22

16,35

16,62

16,30

16,58

16,30

Oct'22

16,07

16,27

16,00

16,23

15,99

Mar'23

16,23

16,38

16,14

16,35

16,14

May'23

15,32

15,46

15,22

15,36

15,24

Jul'23

14,67

14,77

14,49

14,62

14,54

Oct'23

14,23

14,34

14,05

14,15

14,10

Mar'24

14,36

14,46

14,17

14,25

14,20

May'24

13,87

13,90

13,86

13,90

13,88


Nguồn: VITIC/Tradingcharts