Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2257

2285

2249

2265

2257

Dec'21

2308

2337

2304

2317

2310

Mar'22

2332

2359

2330

2344

2333

May'22

2350

2374

2348

2362

2351

Jul'22

2372

2388

2364

2377

2367

Sep'22

2388

2405

2378

2391

2384

Dec'22

2391

2408

2378

2391

2387

Mar'23

2402

2403

2389

2392

2391

May'23

2406

2406

2406

2406

2406

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

167,10

177,90

166,55

176,00

166,80

Dec'21

169,75

180,85

169,55

178,90

169,70

Mar'22

172,00

182,90

171,80

181,05

171,95

May'22

172,60

183,75

172,60

181,95

173,05

Jul'22

174,75

184,25

174,20

182,55

173,80

Sep'22

174,50

184,60

174,50

182,95

174,35

Dec'22

174,50

185,05

174,50

183,50

174,95

Mar'23

175,95

185,60

175,60

184,00

175,50

May'23

177,80

184,40

177,80

184,40

175,90

Jul'23

178,00

184,70

178,00

184,70

176,20

Sep'23

178,45

185,05

178,45

185,05

176,55

Dec'23

177,30

186,25

177,30

185,70

177,20

Mar'24

186,30

186,30

186,30

186,30

177,85

May'24

187,25

187,25

187,25

187,25

178,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

88,47

89,09

88,47

89,09

88,87

Dec'21

88,77

88,97

88,62

88,62

88,51

Mar'22

88,39

88,62

88,38

88,38

88,08

May'22

87,72

87,89

87,72

87,87

87,35

Jul'22

86,58

86,64

86,57

86,57

86,10

Oct'22

81,80

81,80

81,80

81,80

81,49

Dec'22

80,00

80,00

79,90

79,90

79,76

Mar'23

80,08

80,12

80,07

80,07

79,77

May'23

79,41

79,41

79,41

79,41

79,12

Jul'23

79,21

79,21

79,21

79,21

78,92

Oct'23

-

77,76

77,76

77,76

77,47

Dec'23

76,76

76,76

76,76

76,76

76,47

Mar'24

76,93

76,93

76,93

76,93

76,64

May'24

-

76,73

76,73

76,73

76,44

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

584,00

584,00

555,00

584,00

542,00

Nov'21

571,00

571,00

558,00

571,00

529,00

Jan'22

582,50

582,50

582,50

582,50

540,50

Mar'22

-

592,40

592,40

592,40

550,40

May'22

-

601,40

601,40

601,40

559,40

Jul'22

-

586,60

586,60

586,60

544,60

Sep'22

-

586,60

586,60

586,60

544,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,55

17,69

17,27

17,67

17,41

Mar'22

17,94

18,10

17,72

18,09

17,86

May'22

17,10

17,27

16,90

17,26

17,05

Jul'22

16,39

16,54

16,22

16,53

16,36

Oct'22

16,08

16,16

15,89

16,16

16,03

Mar'23

16,19

16,26

16,00

16,25

16,13

May'23

15,17

15,27

15,04

15,23

15,15

Jul'23

14,51

14,51

14,36

14,48

14,45

Oct'23

14,12

14,12

14,00

14,08

14,08

Mar'24

14,16

14,23

14,15

14,23

14,21

May'24

13,85

13,91

13,85

13,91

13,88

Nguồn: VITIC/Tradingcharts