Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2300

2303

2236

2239

2320

Dec'21

2365

2365

2295

2298

2371

Mar'22

2380

2382

2319

2324

2394

May'22

2395

2400

2340

2345

2413

Jul'22

2410

2416

2357

2363

2432

Sep'22

2434

2434

2375

2380

2449

Dec'22

2436

2438

2377

2381

2451

Mar'23

2441

2444

2385

2385

2453

May'23

2423

2424

2401

2401

2461

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

159,50

159,50

155,25

155,25

161,20

Sep'21

160,50

160,50

155,65

156,40

161,35

Dec'21

163,20

163,30

158,55

159,35

164,10

Mar'22

165,85

165,85

161,15

161,75

166,35

May'22

166,20

166,20

162,50

162,90

167,35

Jul'22

164,60

166,20

163,65

163,80

168,15

Sep'22

165,80

166,85

164,25

164,45

168,75

Dec'22

166,30

167,60

165,20

165,20

169,45

Mar'23

166,85

167,90

165,80

165,80

170,05

May'23

166,25

166,25

166,25

166,25

170,45

Jul'23

167,65

167,65

166,60

166,60

170,70

Sep'23

168,15

168,15

166,95

166,95

171,05

Dec'23

168,20

168,90

167,65

167,65

171,75

Mar'24

168,35

168,35

168,35

168,35

172,50

May'24

169,30

169,30

169,30

169,30

173,45

Gia nong san the gioi chi tiet hom nay

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

87,88

87,88

87,88

87,88

90,70

Dec'21

86,75

87,39

86,55

87,33

89,93

Mar'22

86,33

86,92

86,16

86,92

89,30

May'22

85,93

86,37

85,93

86,37

88,44

Jul'22

84,92

85,35

84,92

85,35

87,01

Oct'22

81,18

81,18

80,56

80,56

82,19

Dec'22

79,09

79,32

79,04

79,32

79,94

Mar'23

79,01

79,13

79,01

79,13

79,94

May'23

78,48

78,48

78,48

78,48

79,27

Jul'23

78,28

78,28

78,28

78,28

79,02

Oct'23

-

76,83

76,83

76,83

77,52

Dec'23

75,83

75,83

75,83

75,83

76,51

Mar'24

76,00

76,00

76,00

76,00

76,67

May'24

-

75,80

75,80

75,80

76,47

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

525,00

572,20

500,00

552,10

536,40

Nov'21

535,00

572,90

515,00

560,60

540,00

Jan'22

549,00

570,00

549,00

570,00

570,00

Mar'22

-

579,90

579,90

579,90

579,90

May'22

588,90

588,90

588,90

588,90

603,00

Jul'22

-

574,10

574,10

574,10

588,20

Sep'22

-

574,10

574,10

574,10

588,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,70

17,79

17,05

17,07

17,71

Mar'22

18,10

18,15

17,50

17,52

18,10

May'22

17,28

17,32

16,74

16,75

17,28

Jul'22

16,52

16,60

16,10

16,11

16,58

Oct'22

16,19

16,23

15,79

15,81

16,23

Mar'23

16,30

16,31

15,94

15,96

16,35

May'23

15,32

15,33

15,05

15,06

15,36

Jul'23

14,56

14,61

14,39

14,39

14,62

Oct'23

14,12

14,20

14,01

14,01

14,15

Mar'24

14,21

14,22

14,18

14,18

14,25

May'24

13,85

13,86

13,85

13,85

13,90


Nguồn: VITIC/Tradingcharts