Bảng giá nông sản hôm nay 23/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2623

2661

2614

2652

2605

Mar'22

2653

2684

2643

2678

2635

May'22

2657

2685

2647

2680

2639

Jul'22

2644

2674

2643

2667

2626

Sep'22

2629

2657

2629

2648

2609

Dec'22

2622

2639

2616

2633

2598

Mar'23

2621

2630

2620

2626

2597

May'23

-

2622

-

2622

2593

Jul'23

-

2620

-

2620

2591

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

183,90

187,50

183,90

184,85

183,35

Mar'22

186,55

190,35

186,55

187,65

186,15

May'22

188,05

191,40

187,95

188,85

187,30

Jul'22

188,80

192,20

188,80

189,60

188,10

Sep'22

189,35

192,75

189,35

190,15

188,60

Dec'22

192,00

193,05

190,30

190,75

189,25

Mar'23

193,10

193,10

191,35

191,35

189,85

May'23

193,55

193,55

191,85

191,85

190,35

Jul'23

193,95

193,95

192,30

192,30

190,80

Sep'23

192,85

192,85

192,75

192,75

191,25

Dec'23

194,60

195,35

193,05

193,05

191,60

Mar'24

194,50

194,50

192,95

192,95

191,50

May'24

-

193,05

-

193,05

191,60

Jul'24

-

193,55

-

193,55

192,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

92,04

92,11

91,78

92,11

91,18

Dec'21

90,03

91,13

89,95

90,75

90,03

Mar'22

89,44

90,30

89,20

90,03

89,34

May'22

89,00

89,87

89,00

89,64

89,01

Jul'22

87,70

88,45

87,70

88,29

87,66

Oct'22

82,41

82,41

82,41

82,41

81,79

Dec'22

80,70

81,20

80,70

80,94

80,71

Mar'23

80,40

80,71

80,20

80,71

80,27

May'23

79,83

80,18

79,69

80,18

79,67

Jul'23

79,30

79,73

79,30

79,73

79,07

Oct'23

-

77,43

77,43

77,43

76,82

Dec'23

76,10

76,10

75,85

75,85

76,13

Mar'24

76,63

76,63

76,63

76,63

76,07

May'24

-

77,63

77,63

77,63

77,07

Jul'24

78,78

78,78

78,78

78,78

78,22

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

602,90

625,00

598,00

625,00

602,00

Jan'22

622,40

642,00

622,40

642,00

622,00

Mar'22

636,30

636,30

636,30

636,30

636,20

May'22

647,00

647,00

647,00

647,00

646,90

Jul'22

649,10

649,10

649,10

649,10

649,00

Sep'22

-

649,10

649,10

649,10

649,00

Nov'22

-

649,10

649,10

649,10

649,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

19,04

19,38

19,02

19,33

18,97

Mar'22

19,82

20,15

19,80

20,07

19,75

May'22

19,27

19,60

19,27

19,52

19,24

Jul'22

18,61

18,92

18,61

18,84

18,59

Oct'22

18,31

18,60

18,31

18,51

18,29

Mar'23

18,22

18,45

18,22

18,38

18,18

May'23

17,14

17,33

17,14

17,28

17,16

Jul'23

16,27

16,43

16,27

16,42

16,31

Oct'23

15,86

15,88

15,76

15,87

15,81

Mar'24

15,84

15,84

15,68

15,83

15,84

May'24

15,30

15,31

15,17

15,31

15,35

Jul'24

15,00

15,00

14,84

15,00

15,06

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts