Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2592

2647

2546

2635

-

Jul'18

2602

2675

2576

2669

-

Sep'18

2630

2687

2587

2682

-

Dec'18

2616

2684

2586

2681

-

Mar'19

2589

2670

2578

2666

-

May'19

2657

2673

2643

2670

-

Jul'19

2671

2675

2649

2675

-

Sep'19

2676

2681

2655

2681

-

Dec'19

2680

2685

2670

2685

-

Mar'20

-

2708

2708

2708

2656

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

118,70

119,10

116,15

116,40

-

Jul'18

120,80

121,10

118,25

118,50

-

Sep'18

122,70

123,20

120,45

120,70

-

Dec'18

126,45

126,50

123,90

124,10

-

Mar'19

129,95

130,10

127,40

127,65

-

May'19

132,30

132,30

129,80

130,00

-

Jul'19

134,00

134,00

132,00

132,15

-

Sep'19

134,20

134,20

133,85

134,05

-

Dec'19

-

136,80

136,80

136,80

-

Mar'20

-

139,45

139,45

139,45

-

May'20

-

141,25

141,25

141,25

-

Jul'20

-

143,00

143,00

143,00

-

Sep'20

-

144,60

144,60

144,60

-

Dec'20

-

147,00

147,00

147,00

-

Mar'21

-

146,65

146,65

146,65

148,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

80,97

81,18

80,97

81,10

80,97

Jul'18

81,30

81,39

81,28

81,35

81,27

Oct'18

-

-

-

78,89 *

78,89

Dec'18

77,45

77,49

77,44

77,47

77,49

Mar'19

77,75

77,78

77,75

77,78

77,81

May'19

-

-

-

77,92 *

77,92

Jul'19

-

-

-

77,87 *

77,87

Oct'19

-

-

-

74,96 *

74,96

Dec'19

-

-

-

72,93 *

72,93

Mar'20

-

-

-

73,03 *

73,03

May'20

-

-

-

73,58 *

73,58

Jul'20

-

-

-

73,66 *

73,66

Oct'20

-

-

-

73,23 *

73,23

Dec'20

-

-

-

72,06 *

72,06

Mar'21

-

-

-

72,10 *

72,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,33

12,55

12,27

12,52

-

Jul'18

12,43

12,65

12,38

12,63

-

Oct'18

12,86

13,01

12,79

12,98

-

Mar'19

14,07

14,24

14,07

14,19

-

May'19

14,29

14,43

14,29

14,35

-

Jul'19

14,46

14,54

14,41

14,45

-

Oct'19

14,71

14,79

14,64

14,69

-

Mar'20

15,30

15,38

15,23

15,27

-

May'20

15,30

15,34

15,23

15,23

-

Jul'20

15,32

15,34

15,26

15,26

-

Oct'20

15,53

15,53

15,46

15,47

-

Mar'21

-

15,65

15,65

15,65

-