Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1996

2011

1972

1984

1985

May'18

2014

2028

1991

2004

2001

Jul'18

2026

2039

2004

2019

2014

Sep'18

2042

2054

2020

2034

2030

Dec'18

2063

2078

2049

2057

2054

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

123,65

123,90

120,95

121,10

123,10

May'18

126,20

126,30

123,45

123,55

125,55

Jul'18

128,70

128,70

125,85

125,90

127,95

Sep'18

130,90

131,00

128,15

128,25

130,30

Dec'18

134,30

134,40

131,55

131,65

133,70

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

82,01

83,94

81,82

82,63

82,14

May'18

82,34

84,29

82,14

82,99

82,39

Jul'18

82,50

84,50

82,47

83,36

82,60

Oct'18

-

77,23

77,23

77,23

76,90

Dec'18

75,00

75,80

75,00

75,28

75,09

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,46

13,59

13,02

13,08

13,42

May'18

13,63

13,73

13,20

13,24

13,58

Jul'18

13,83

13,93

13,44

13,48

13,78

Oct'18

14,14

14,23

13,79

13,83

14,09

Mar'19

14,73

14,81

14,41

14,47

14,68