08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1996
2011
1972
1984
1985
May'18
2014
2028
1991
2004
2001
Jul'18
2026
2039
2019
Sep'18
2042
2054
2020
2034
2030
Dec'18
2063
2078
2049
2057
Cà phê (Uscent/lb)
123,65
123,90
120,95
121,10
123,10
126,20
126,30
123,45
123,55
125,55
128,70
125,85
125,90
127,95
130,90
131,00
128,15
128,25
130,30
134,30
134,40
131,55
131,65
133,70
Bông (Uscent/lb)
82,01
83,94
81,82
82,63
82,14
82,34
84,29
82,99
82,39
82,50
84,50
82,47
83,36
82,60
Oct'18
-
77,23
76,90
75,00
75,80
75,28
75,09
Đường (Uscent/lb)
13,46
13,59
13,02
13,08
13,42
13,63
13,73
13,20
13,24
13,58
13,83
13,93
13,44
13,48
13,78
14,14
14,23
13,79
14,09
Mar'19
14,73
14,81
14,41
14,47
14,68
Phạm Hòa
09:19 19/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn