Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1931 *

1931

May'18

-

-

-

1955 *

1955

Jul'18

-

-

-

1972 *

1972

Sep'18

-

-

-

1986 *

1986

Dec'18

-

-

-

2009 *

2009

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

121,25 *

121,25

May'18

-

-

-

123,70 *

123,70

Jul'18

-

-

-

126,10 *

126,10

Sep'18

-

-

-

128,40 *

128,40

Dec'18

-

-

-

131,85 *

131,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

83,42 *

83,42

May'18

-

-

-

83,79 *

83,79

Jul'18

-

-

-

84,23 *

84,23

Oct'18

-

-

-

77,64 *

77,64

Dec'18

-

-

-

75,75 *

75,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

13,25 *

13,25

May'18

-

-

-

13,40 *

13,40

Jul'18

-

-

-

13,64 *

13,64

Oct'18

-

-

-

13,98 *

13,98

Mar'19

-

-

-

14,65 *

14,65