Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

2746

2746

2746

-

Jul'18

2715

2755

2698

2726

-

Sep'18

2738

2780

2726

2750

-

Dec'18

2741

2773

2723

2744

-

Mar'19

2704

2747

2703

2720

-

May'19

2695

2728

2694

2712

-

Jul'19

2696

2727

2693

2711

-

Sep'19

-

2712

2712

2712

-

Dec'19

-

2713

2713

2713

-

Mar'20

-

2721

2721

2721

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

116,30

117,10

116,30

117,00

-

Jul'18

118,10

119,25

118,05

118,95

-

Sep'18

120,15

121,30

120,15

121,00

-

Dec'18

123,70

124,80

123,70

124,50

-

Mar'19

127,30

128,25

127,20

128,00

-

May'19

129,50

130,50

129,50

130,30

-

Jul'19

132,05

132,70

132,05

132,50

-

Sep'19

134,00

134,45

134,00

134,40

-

Dec'19

137,10

137,30

136,95

137,20

-

Mar'20

139,85

140,20

139,70

140,00

-

May'20

141,60

142,15

141,45

141,85

-

Jul'20

143,20

143,85

143,05

143,50

-

Sep'20

144,70

145,35

144,55

145,10

-

Dec'20

147,10

147,80

146,95

147,55

-

Mar'21

-

149,70

149,70

149,70

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

83,25

83,25

83,25

83,25

83,19

Jul'18

84,12

84,55

83,92

84,45

84,12

Oct'18

-

-

-

81,16 *

81,16

Dec'18

79,35

79,68

79,25

79,66

79,35

Mar'19

79,21

79,46

79,16

79,46

79,21

May'19

-

-

-

79,14 *

79,14

Jul'19

-

-

-

78,88 *

78,88

Oct'19

-

-

-

76,12 *

76,12

Dec'19

-

-

-

73,82 *

73,82

Mar'20

-

-

-

73,87 *

73,87

May'20

-

-

-

74,29 *

74,29

Jul'20

-

-

-

74,23 *

74,23

Oct'20

-

-

-

73,59 *

73,59

Dec'20

-

-

-

72,34 *

72,34

Mar'21

-

-

-

72,38 *

72,38

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

11,67

11,68

11,18

11,21

-

Jul'18

11,91

11,91

11,37

11,40

-

Oct'18

12,13

12,16

11,68

11,72

-

Mar'19

13,30

13,32

12,83

12,86

-

May'19

13,45

13,46

13,01

13,05

-

Jul'19

13,50

13,50

13,14

13,17

-

Oct'19

13,65

13,69

13,39

13,42

-

Mar'20

14,34

14,35

14,09

14,12

-

May'20

14,37

14,38

14,20

14,20

-

Jul'20

14,42

14,42

14,25

14,28

-

Oct'20

14,58

14,62

14,49

14,52

-

Mar'21

14,91

14,95

14,89

14,89

-