Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Củ giống khoai tây Markies (Solanum tuberosum) size 55/60, hàng không thuộc tites, 576 bao, 25kg/bao - hàng mới 100%,nhập khẩu theo GP 408/GPNK-TT-CLT
|
KG
|
1
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
củ khoai tây giống
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây giống, loại LAPERLA, tên khoa học Solanum tuberosum,Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
CỦ KHOAI TÂY GIỐNG MARABEL (tên khoa học:solanum tuberosum ) HÀNG MỚI 100%,nhập khẩu theo mục 2.III quyết định số 124/2008/QĐ-BNN
|
TAN
|
697
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Khoai tây giống, loại TOSCANA, tên khoa học Solanum tuberosum,Hàng mới 100%.Hàng FOC
|
KG
|
1
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Nấm kim châm: Fresh Enoki Mushroom ( 1 thùng = 5.1 Kgs)
|
BAO
|
9
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 5,1kg/hộp, hàng mới 100%
|
BAO
|
5
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CFR
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm kim châm - Flammulina Velutipes (1 thùng/ 7 Kgs)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
1
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nấm kim châm ENOKI MUSH ROOM (FLAMMULINA) 7kg/thùng, Hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
1
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Hạt đậu xanh khô, chưa tách vỏ (Loại splits and wholes, thực phẩm cho người). Tên khoa học : Vigna Radiata,quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
|
TAN
|
650
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Đậu xanh nguyên hạt - Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT/D9/TT219/TTBTC
|
KG
|
1
|
CANG VICT
|
C&F
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến.Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
1
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Hạt đậu xanh. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
1
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến.Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
1
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ
|
TAN
|
950
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Hạt đậu xanh khô, chưa tách vỏ (Loại splits and wholes ,thực phẩm cho người ).Tên :Vigna Radiata,25kg/bao.Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT.Mới 100%
|
TAN
|
730
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh chưa qua xay sát, hàng sử dung cho người , mới qua chế biến thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2014 TT -BTC ,tên khoa học Vigna radiata, hàng mới 100%
|
KG
|
1
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
CỦ MÌ TƯƠI _ dùng cho sản xuất tinh bột.
|
TAN
|
85
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
5
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Quả hồ trăn chưa bóc vỏ (Hàng không thuộc danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn (tên khoa học pistacia vera),hàng không thuộc DM Cites
|
TAN
|
7.920
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Hạt mắc ca chưa bóc vỏ (Macadamia)Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Quả hạch macadamia (Macadamia intergrifolia) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
TAN
|
100
|
TAN CANG 128
|
C&F
|
Quả macadamia khô( Macadamia spp ) chưa bóc vỏ.hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt Macadamia chưa tách vỏ
|
KG
|
5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả hạch Macadamia khô, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
|
KG
|
0
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Quả hạch macadamia (thuộc loài macadamia integrifolia) Hàng không trong danh mục Cites
|
KG
|
0
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Quả hạch macadamia (thuộc loài macadamia integrifolia) Hàng không trong danh mục Cites
|
KG
|
0
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Qủa Macadamia (hàng không thuộc danh mục Cites)
|
KG
|
0
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Quả macadamia (Macadamia integrifolia). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Quả Chà là khô ( DEGLET NOUR BRANCHES 1 thùng 5 kgs; 150 carton x 5 kgs =750 kgs)
|
BAO
|
31
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Qủa chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô,chưa tẩm ướp,đóng trong bao dứa, 30kg/bao.hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4,TT219/2013/TT-BTC
|
TAN
|
255
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái chà là khô ( Hàng mới 100%, đóng xá, 10kg/ thùng. Mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong thực phẩm. Mặt hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219 /2013 TT-BTC)
|
TAN
|
377
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Qủa chà là khô chỉ qua sơ chế thông thường phơi khô,chưa tẩm ướp,hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo khoản 1, điều 4,TT219/2013/TT-BTC
|
TAN
|
305
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả chà là ( sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị, dạng xá. 10 kgs/carton). Hàng mới 100%
|
KG
|
0
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả chà là khô (HB semi Dry Dates SONDOSS Brand). 10KG/THÙNG. Hạn sử dụng: 01/11/2018
|
BAO
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Quả xoài keo ( xuất xứ campuchia)
|
TAN
|
200
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Quả xoài tươi (Tên khoa học: MANGIFERA INDICA) - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
KG
|
0
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Nho khô TurkishSultanas Raisin (12.5kg/thùng) ( chưa qua chế biến hoặc ngâm tẩm ) không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC
|
BAO
|
26
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả nho khô, chưa tẩm ướp gia vị, 500G/ GÓI (hàng trừ tiêu chuẩn miễn thuế trị giá dưới 2 triệu đồng)
|
GOI
|
5
|
HA NOI
|
C&F
|
Raisins - Nho khô đã qua sơ chế thông thường 12.5kg/ thùng, hang moi 100%.
|
TAN
|
1.270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả Nho sấy khô chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm nhà SX: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY.,LTD, NSX: 01/11/2017, hạn SD: 2 năm kể từ NSX
|
KG
|
0
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Quả táo tươi Organic Juliet size 72-80-88-100-113 ( 18kg/thùng), hàng tươi mới 100%
|
BAO
|
48
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
QUẢ TÁO GALA TƯƠI (1176THÙNG), tên khoa học Malus Domestica
|
KG
|
1
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Trái táo tươi. N.W: 20 Kgs/ CTN. (Fresh Apple). Hàng mới 100%.
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Táo Tươi ( 4.081CTNS)
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Fuji Tươi 40PCS (544 CTNS - NW : 10KGS/CTN)
|
BAO
|
59
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Táo quả tươi Fresh Japanese Apple (Malus Pumila Mill), 11 kg/ hộp. Hàng mới 100%, xuất xứ JP
|
KG
|
6
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Táo quả tươi Net 20kg/thùng
|
BAO
|
23
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả Dâu Tây Tươi (nông trang Everfarm Agricultural Corp) Loại 2 kgNet/ctn (1 thùng = 4 hộp - 1 hộp = 500g), hàng mới 100%
|
KG
|
16
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Quả dâu tây tươi (fresh strawberry), 2kg/thùng, sản phẩm trồng trọt của nông trang EVER GOOD CORPORATION
|
KG
|
16
|
HO CHI MINH
|
CFR
|
trái dâu tây tươi, trọng lượng : 3.3 kgs / thùng, cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS hàng mới 100%
|
BAO
|
53
|
HO CHI MINH
|
C&F
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,150 THÙNG - NET:2.0 KGS/CTN,255 THÙNG - NET:1.32 KGS/CTN, 10 THÙNG - NET:3.3 KGS/CTN)
|
KG
|
16
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
TRÁI KIWI VÀNG ( ZESPRI SUNGOLD, SIZE 27- 2.304 CTNS/7.994 KGS ~ 3,47KGS/CTN, SIZE 30 - 2.496 CTNS/8.978 KGS ~ 3,59 KGS/CTN)
|
BAO
|
17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả Kiwi vàng tươi, size 30, (3.60 kg/thùng), sản phẩm trồng trọt
|
BAO
|
17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả lựu tươi đóng thùng carton ( Punica granatum ) hàng được bảo quản lạnh, không nằm trong danh mục cites.
|
KG
|
1
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
passiflora edulis( quả chanh dây tươi, sản phẩm từ trồng trọt)
|
KG
|
1
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAP
|
Lựu quả tươi (TQSX)
|
KG
|
0
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Quả lựu tươi đóng thùng carton ( Punica granatum ) hàng được bảo quản lạnh, không nằm trong danh mục cites.
|
KG
|
1
|
CANG XANH VIP
|
C&F
|
Quả ớt khô. (Tên khoa học: Capsicum annuum. hàng không thuộc TT04/2017/TT/BNNPTNT)
|
KG
|
2
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
Ớt quả khô Ấn Độ (quy cách: 25 kgs/ bao)
|
TAN
|
2.055
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
C&F
|
Gừng củ tươi (TQSX)
|
KG
|
0
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh (không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic) - Fries 7mm FastF 5x2500g KFC Confidential BPH(I) (183.003); Nhà SX: FARM FRITES; 12,5 kg/ thùng - Tổng cộng: 1.764 Thùng
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt đông lạnh tẩm ướp muối, đã chiên 10x1kg - Friendship French Fries Shoestring Cut 7x7mm. HSD: 18 Tháng kể từ ngày sản xuất
|
KG
|
1
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh ( frozen fried potatoes) Fries 1/4' SS6/6-XLF , 2.72 Kgs/Túi, 6 Túi / thùng, Hàng mới 100%
|
BAO
|
18
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây chiên,cắt thanh,đông lạnh-MAC FRY 6/6 LB (1thùng=16.33 kg)- J.R Simplot company Food Group-USA.NSX: 08/10/2017 HSD: 10/07/2018. Hàng mới 100%.
|
BAO
|
20
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:10/2018 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
21
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ô liu xanh tách hạt - Mazza Pitted Green Olives 3 kg (N.W 2.6 kg) HSD : 04/08/2020
|
LON
|
4
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CIF
|
Trái oliu ngâm LB TINS PITTED BLACK OLIVES LB 3KGx6
|
BAO
|
25
|
CANG ICD PHUOCLONG 3
|
CFR
|
Quả đào khô, đã tẩm ướp gia vị.Cty SX:Guangxi pingxiang Baolai Import &Export Trade Co., Ltd
|
KG
|
0
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes : Rhodes Peach Halves in Syrup(12x825g) EZO. NSX:15/02/2017; HSD:15/02/2020
|
BAO
|
14
|
CANG VICT
|
CIF
|
Bí chế biến F-10 Ajitsuke Kanpyou Kaneku 1Kg/gói 14gói/thùng; HSD: 09/2018
|
BAO
|
113
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Trái cây hỗn hợp cocktail 825gr x 24 hộp/ thùng (Hiệu: GOLD REEF, HSD: 02/2020)
|
BAO
|
39
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả mận, đã tẩm ướp gia vị.Cty Sx: Guangxi pingxiang Baolai Import &Export Trade Co., Ltd
|
KG
|
0
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Quả Anh Đào sấy-Premium Dried Tart Montmorency Cherries, 85gr/bag, 12 bag/case x 91 case, HSD: 13/04/2019.
|
THUNG
|
16
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
CỦ CẢI VÀNG - TAKUWAN 1KG (1x10PCS/CTN) (HÀNG ĐÃ ĐÓNG GÓI BAO BÌ)
|
BARREL
|
11
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|