Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.158 đồng (giảm 4 đồng so với ngày hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN hiện mua vào ở mức 23.175 đồng (không đổi) và bán ra ở mức 23.803 đồng (giảm 4 đồng).
Tại các ngân hàng thương mại trong nước hôm nay giá mua - bán USD được công bố như sau: Ngân hàng Vietcombank giá USD được niêm yết ở mức 23.080 - 23.230 VND/USD (mua vào - bán ra), không đổi so với ngày hôm qua. Tại BIDV, giá USD cũng đang được niêm yết ở mức 23.110 - 23.230 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 5 đồng ở cả 2 chiều. Tại Vietinbank, niêm yết 23.098 - 23.228 VND/USD (mua vào - bán ra), giảm 1 đồng ở cả 2 chiều. Tại ngân hàng Techcombank giá đồng USD ở mức 23.094 - 23.233 VND/USD (mua vào - bán ra). Tại Eximbank niêm yết giá 23.110 - 23.220 VND/USD (mua vào - bán ra). Ngân hàng ACB niêm yết ở mức 23.100 - 23.225 VNĐ/USD (mua vào - bán ra). Sacombank niêm yết 23.073 - 23.235 VND/USD (mua vào - bán ra). Ngân hàng Maritimebank niêm yết 23.115 - 23.225 VND/USD (mua vào - bán ra). 
09h30, giá USD tự do niêm yết ở mức mua vào là 23.180 đồng/USD và bán ra là 23.200 đồng/USD, giảm 10 đồng ở chiều mua vào so với chiều ngày hôm qua. 
Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay cập nhật lúc 14h33 cho thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
 
Tỷ giá ngoại tệ 18/12/2019
ĐVT: đồng
    
        
            | 
             Tên ngoại tệ 
             | 
            
             Mã ngoại tệ 
             | 
            
             Mua Tiền mặt 
             | 
            
             Mua chuyển khoản 
             | 
            
             Bán ra 
             | 
        
        
            | 
             Đô la Úc 
             | 
            
             AUD 
             | 
            
             15,625,09 (-27,92) 
             | 
            
             15,732,51 (-28,33) 
             | 
            
             16,037,33 (-28,68) 
             | 
        
        
            | 
             Đô la Canada 
             | 
            
             CAD 
             | 
            
             17,359,45 (+13,57) 
             | 
            
             17,477,22 (+13,83) 
             | 
            
             17,772,97 (+12,84) 
             | 
        
        
            | 
             Franc Thuỵ Sĩ 
             | 
            
             CHF 
             | 
            
             23,206,42 (+63,62) 
             | 
            
             23,475,14 (+75,60) 
             | 
            
             23,719,54 (+62,99) 
             | 
        
        
            | 
             Krone Đan Mạch 
             | 
            
             DKK 
             | 
            
             0 
             | 
            
             3,391,69 (+9,32) 
             | 
            
             3,560,92 (+9,66) 
             | 
        
        
            | 
             Euro 
             | 
            
             EUR 
             | 
            
             25,533,04 (-7,20) 
             | 
            
             25,651,91 (-6,06) 
             | 
            
             26,233,55 (+26,68) 
             | 
        
        
            | 
             Bảng Anh 
             | 
            
             GBP 
             | 
            
             29,983,27 (-292,80) 
             | 
            
             30,186,95 (-307,19) 
             | 
            
             30,570,41 (-298,46) 
             | 
        
        
            | 
             Đô la Hồng Kông 
             | 
            
             HKD 
             | 
            
             2,801,28 (+0,76) 
             | 
            
             2,926,12 (+3,15) 
             | 
            
             3,018,67 (+3,34) 
             | 
        
        
            | 
             Rupee Ấn Độ 
             | 
            
             INR 
             | 
            
             0 
             | 
            
             325,41 (-0,55) 
             | 
            
             338,18 (-0,57) 
             | 
        
        
            | 
             Yên Nhật 
             | 
            
             JPY 
             | 
            
             207,86 (+0,20) 
             | 
            
             209,94 (+0,08) 
             | 
            
             215,40 (+1,70) 
             | 
        
        
            | 
             Won Hàn Quốc 
             | 
            
             KRW 
             | 
            
             18,13 (+0,01) 
             | 
            
             19,04 (+0,28) 
             | 
            
             21,52 (+0,23) 
             | 
        
        
            | 
             Kuwaiti dinar 
             | 
            
             KWD 
             | 
            
             0 
             | 
            
             76,107,25 
             | 
            
             79,093,60 
             | 
        
        
            | 
             Ringit Malaysia 
             | 
            
             MYR 
             | 
            
             0 
             | 
            
             5,519,83 (+1) 
             | 
            
             5,754,82 (+0,67) 
             | 
        
        
            | 
             Krone Na Uy 
             | 
            
             NOK 
             | 
            
             0 
             | 
            
             2,525,95 (+10,38) 
             | 
            
             2,629,70 (+10,70) 
             | 
        
        
            | 
             Rúp Nga 
             | 
            
             RUB 
             | 
            
             0 
             | 
            
             370,29 (+0,90) 
             | 
            
             412,61 (+1) 
             | 
        
        
            | 
             Krona Thuỵ Điển 
             | 
            
             SEK 
             | 
            
             0 
             | 
            
             2,417,46 (+6,76) 
             | 
            
             2,538,25 (+7,04) 
             | 
        
        
            | 
             Đô la Singapore 
             | 
            
             SGD 
             | 
            
             16,881,80 (-4,22) 
             | 
            
             16,974,56 (-5,60) 
             | 
            
             17,228,27 (-4,61) 
             | 
        
        
            | 
             Bạc Thái 
             | 
            
             THB 
             | 
            
             728,20 (-0,01) 
             | 
            
             749,34 (-0,29) 
             | 
            
             805,89 (-0,34) 
             | 
        
        
            | 
             Đô la Mỹ 
             | 
            
             USD 
             | 
            
             23,097,75 (-0,38) 
             | 
            
             23,117,12 (-0,38) 
             | 
            
             23,224,88 (-0,38) 
             | 
        
        
            | 
             Ðô la New Zealand 
             | 
            
             NZD 
             | 
            
             14,986 (-29) 
             | 
            
             15,076 (-52,60) 
             | 
            
             15,370 (-48,33) 
             | 
        
        
            | 
             Nhân Dân Tệ 
             | 
            
             CNY 
             | 
            
             0 
             | 
            
             3,253,67 (-5) 
             | 
            
             3,374,33 (-5) 
             | 
        
        
            | 
             Kip Lào 
             | 
            
             LAK 
             | 
            
             0 
             | 
            
             2,21 
             | 
            
             2,44 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Ind 
             | 
            
             0 
             | 
            
             1,68 
             | 
            
             0 
             | 
        
        
            | 
             Riêl Campuchia 
             | 
            
             KHR 
             | 
            
             0 
             | 
            
             5 
             | 
            
             5 
             | 
        
        
            | 
             Đô la Đài Loan 
             | 
            
             TWD 
             | 
            
             0 
             | 
            
             740 (+5) 
             | 
            
             836 (+6) 
             | 
        
        
            | 
             Peso Philippin 
             | 
            
             PHP 
             | 
            
             0 
             | 
            
             453 (+4) 
             | 
            
             482 (+4) 
             |