Xuất khẩu hạt tiêu đang có lợi thế kép với xuất khẩu giữ vững nhịp độ và nhu cầu quốc tế vẫn ổn định. Đây được xem là tín hiệu tích cực sau nhiều năm thị trường hạt tiêu biến động mạnh.
Về lâu dài, để giữ vai trò “cường quốc xuất khẩu”, hạt tiêu Việt Nam cần tập trung nâng tiêu chuẩn chất lượng và xây dựng chiến lược xuất khẩu bền vững. Khi đáp ứng tốt chuẩn quốc tế, sản phẩm hạt tiêu Việt Nam vừa giữ được giá trị vừa giảm rủi ro từ biến động toàn cầu.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) phiên hôm nay chưa có điều chỉnh mới đối với giá tiêu đen Lampung - Indonesia (6.979 USD/tấn) và đối với giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.889 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.500 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.600 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 13.000 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.600 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.800 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.250 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
6.979
|
-
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.889
|
-
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.500
|
-
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.600
|
-
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
13.000
|
-
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.600
|
-
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.800
|
-
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.250
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.