Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 1/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,59
|
56,86
|
11,59
|
56,87
|
11,84
|
3,34
|
Thế giới trừ TQ
|
3,09
|
41,63
|
10,39
|
40,54
|
11,69
|
2,88
|
Mỹ
|
0,81
|
11,08
|
0,2
|
10,66
|
0,77
|
0,66
|
Các TT còn lại
|
2,79
|
45,79
|
11,38
|
46,21
|
11,07
|
2,68
|
TT XK chủ yếu
|
0,97
|
20,86
|
0,41
|
12,53
|
8,76
|
0,95
|
Argentina
|
0,24
|
8,7
|
0
|
2,69
|
6
|
0,25
|
Brazil
|
0,33
|
8,4
|
0,05
|
7,35
|
1,1
|
0,33
|
EU-27
|
0,4
|
3,02
|
0,35
|
2,46
|
0,95
|
0,37
|
TT NK chủ yếu
|
0,94
|
17,77
|
7,3
|
24,92
|
0,22
|
0,87
|
Trung Quốc
|
0,5
|
15,23
|
1,2
|
16,33
|
0,15
|
0,46
|
Ấn Độ
|
0,13
|
1,44
|
3,5
|
4,95
|
0,01
|
0,12
|
Bắc Phi
|
0,13
|
0,77
|
1,55
|
2,27
|
0,06
|
0,12
|