Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 2/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,57
|
56,95
|
11,51
|
56,78
|
11,85
|
3,41
|
Thế giới trừ TQ
|
3,07
|
41,54
|
10,41
|
40,37
|
11,7
|
2,95
|
Mỹ
|
0,81
|
11,02
|
0,2
|
10,48
|
0,86
|
0,69
|
Các TT còn lại
|
2,77
|
45,94
|
11,31
|
46,3
|
10,99
|
2,72
|
TT XK chủ yếu
|
0,98
|
20,86
|
0,41
|
12,46
|
8,71
|
1,08
|
Argentina
|
0,35
|
8,7
|
0
|
2,59
|
6
|
0,46
|
Brazil
|
0,33
|
8,4
|
0,05
|
7,35
|
1,1
|
0,33
|
EU-27
|
0,25
|
3,02
|
0,35
|
2,46
|
0,9
|
0,27
|
TT NK chủ yếu
|
0,96
|
18
|
7,22
|
25,13
|
0,22
|
0,84
|
Trung Quốc
|
0,5
|
15,41
|
1,1
|
16,4
|
0,15
|
0,46
|
Ấn Độ
|
0,13
|
1,44
|
3,5
|
4,95
|
0,01
|
0,12
|
Bắc Phi
|
0,13
|
0,77
|
1,57
|
2,3
|
0,06
|
0,12
|