Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 3/2017.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
11,65
|
228,45
|
64,43
|
225,07
|
68,29
|
11,17
|
Mỹ
|
0,24
|
41,38
|
0,3
|
31,12
|
10,52
|
0,27
|
Các nước còn lại
|
11,41
|
187,07
|
64,14
|
193,95
|
57,76
|
10,9
|
Nước XK chủ yếu
|
7,36
|
73,7
|
0,03
|
24,74
|
49,4
|
6,95
|
Argentina
|
4,23
|
34,78
|
0
|
2,79
|
32,4
|
3,83
|
Brazil
|
3,01
|
31,72
|
0,02
|
16,75
|
15,2
|
2,8
|
Ấn Độ
|
0,12
|
7,2
|
0,01
|
5,2
|
1,8
|
0,33
|
Nước NK chủ yếu
|
1,61
|
16,69
|
39,08
|
55,05
|
0,69
|
1,65
|
EU-27
|
0,37
|
11,61
|
20,25
|
31,54
|
0,3
|
0,4
|
Đông Nam Á
|
1,19
|
3,42
|
17,03
|
20,09
|
0,39
|
1,16
|
Nguồn: VITIC/USDA