Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2016/17 trong tháng 4/2017.
Đvt: triệu tấn
2016/17
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,58
|
54,56
|
11,03
|
53,84
|
11,61
|
3,71
|
Mỹ
|
0,77
|
10,23
|
0,15
|
9,16
|
1,02
|
0,96
|
Các nước còn lại
|
2,81
|
44,32
|
10,88
|
44,68
|
10,59
|
2,75
|
Nước XK chủ yếu
|
0,77
|
19,62
|
0,31
|
11,94
|
7,9
|
0,86
|
Argentina
|
0,27
|
8,75
|
0
|
3,1
|
5,55
|
0,37
|
Brazil
|
0,29
|
7,96
|
0,06
|
6,53
|
1,45
|
0,33
|
EU-27
|
0,21
|
2,91
|
0,25
|
2,31
|
0,9
|
0,16
|
Nước NK chủ yếu
|
1,22
|
17,68
|
6,13
|
23,71
|
0,19
|
1,13
|
Trung Quốc
|
0,54
|
15,5
|
0,62
|
16
|
0,11
|
0,55
|
Ấn Độ
|
0,53
|
1,62
|
3,8
|
5,5
|
0
|
0,45
|
Bắc Phi
|
0,15
|
0,56
|
1,71
|
2,21
|
0,08
|
0,13
|
Nguồn: VITIC/USDA