Dự báo cung cầu dầu đậu tương thế giới của Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2019/20 trong tháng 3/2020.
Đvt: triệu tấn
Thị trường
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
3,55
|
56,78
|
11,17
|
56,63
|
11,55
|
3,32
|
Thế giới trừ TQ
|
3,05
|
41,37
|
10,07
|
40,23
|
11,4
|
2,86
|
Mỹ
|
0,81
|
11,02
|
0,2
|
10,39
|
0,95
|
0,69
|
Các TT còn lại
|
2,75
|
45,76
|
10,96
|
46,24
|
10,59
|
2,63
|
TT XK chủ yếu
|
0,97
|
20,66
|
0,41
|
12,63
|
8,36
|
1,05
|
Argentina
|
0,35
|
8,5
|
0
|
2,59
|
5,8
|
0,46
|
Brazil
|
0,3
|
8,4
|
0,03
|
7,45
|
1
|
0,28
|
EU-27
|
0,27
|
3,02
|
0,38
|
2,53
|
0,85
|
0,29
|
TT NK chủ yếu
|
0,96
|
18,05
|
6,87
|
24,9
|
0,22
|
0,77
|
Trung Quốc
|
0,5
|
15,41
|
1,1
|
16,4
|
0,15
|
0,46
|
Ấn Độ
|
0,13
|
1,5
|
3,5
|
5
|
0,01
|
0,12
|
Bắc Phi
|
0,13
|
0,77
|
1,57
|
2,3
|
0,06
|
0,12
|