Dự báo cung cầu khô đậu tương thế giới của Bộ nông nghiệp Mỹ (USDA) niên vụ 2017/18 trong tháng 12/2017.
Đvt: triệu tấn
2017/18
|
Dự trữ đầu vụ
|
Cung
|
Tiêu thụ
|
Dự trữ cuối vụ
|
Sản lượng
|
Nhập khẩu
|
Nội địa
|
Xuất khẩu
|
Thế giới
|
12,52
|
236,97
|
63,86
|
233,79
|
67,25
|
12,3
|
Mỹ
|
0,36
|
41,82
|
0,27
|
31,12
|
11,07
|
0,27
|
Các TT còn lại
|
12,15
|
195,15
|
63,59
|
202,68
|
56,19
|
12,03
|
TT XK chủ yếu
|
7,81
|
74,12
|
0,04
|
25,99
|
48,25
|
7,74
|
Argentina
|
3,33
|
34,42
|
0
|
3,06
|
31,2
|
3,5
|
Brazil
|
4
|
32,5
|
0,03
|
17,48
|
15,25
|
3,8
|
Ấn Độ
|
0,48
|
7,2
|
0,01
|
5,45
|
1,8
|
0,44
|
TT NK chủ yếu
|
1,41
|
16,45
|
37,68
|
53,47
|
0,53
|
1,54
|
EU-27
|
0,2
|
11,46
|
19,2
|
30,34
|
0,3
|
0,21
|
Đông Nam Á
|
1,17
|
3,22
|
16,73
|
19,61
|
0,23
|
1,28
|
Nguồn: VITIC/USDA