Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/24

310,75

315,75

307,85

315,75

305,95

Tháng 3/25

305,25

315,65

303,50

313,50

303,70

Tháng 5/25

302,90

313,15

301,65

311,30

301,75

Tháng 7/25

299,00

308,05

297,10

306,55

297,25

Tháng 9/25

294,65

302,30

291,95

301,10

292,20

Tháng 12/25

285,35

293,55

284,00

292,55

284,25

Tháng 3/26

277,75

285,00

276,00

284,20

276,25

Tháng 5/26

272,20

276,00

267,85

275,40

268,05

Tháng 7/26

264,10

267,15

261,15

266,80

260,00

Tháng 9/26

255,65

258,15

252,65

258,00

251,65

Tháng 12/26

247,00

249,00

244,20

248,90

243,15

Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/25

21,15

21,28

20,82

21,20

21,26

Tháng 5/25

19,85

19,91

19,49

19,85

19,90

Tháng 7/25

19,12

19,22

18,83

19,18

19,19

Tháng 10/25

18,93

19,05

18,68

19,02

18,99

Tháng 3/26

19,05

19,15

18,81

19,13

19,09

Tháng 5/26

17,97

18,10

17,81

18,08

18,03

Tháng 7/26

17,45

17,56

17,34

17,56

17,51

Tháng 10/26

17,36

17,47

17,27

17,47

17,41

Tháng 3/27

17,60

17,69

17,50

17,69

17,63

Tháng 5/27

17,12

17,19

17,05

17,19

17,15

Tháng 7/27

16,83

16,92

16,79

16,92

16,88

Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters