Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 6/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2307,44

0,27%

-1,15%

-1,98%

14,10%

Bạc

USD/ounce

26,916

1,39%

-0,71%

-3,54%

5,15%

Đồng

USD/Lbs

4,6011

0,97%

-1,65%

7,54%

17,39%

Thép

CNY/Tấn

3493,00

-1,41%

-1,83%

4,89%

-2,76%

Quặng sắt

USD/Tấn

118,03

-0,04%

7,14%

18,16%

13,63%

Lithium

CNY/Tấn

110500

0,00%

0,00%

0,91%

-37,75%

Bạch kim

USD/ounce

961,70

-0,46%

0,07%

0,24%

-10,26%

Titan

USD/KG

52,50

0,00%

0,00%

0,00%

-11,60%

Thép cuộn

USD/Tấn

810,00

0,00%

-1,34%

-8,06%

-14,74%

Bitumen

CNY/Tấn

3712,00

-0,54%

0,32%

0,76%

3,54%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

-2,52%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2215,00

1,61%

0,34%

4,87%

6,08%

Nhôm

USD/Tấn

2555,00

1,07%

-0,56%

4,52%

11,72%

Thiếc

USD/Tấn

31983

3,27%

-1,32%

11,66%

24,93%

Kẽm

USD/Tấn

2911,00

0,87%

2,36%

10,04%

11,00%

Nickel

USD/Tấn

19246

3,21%

0,76%

9,70%

-19,68%

Molybdenum

USD/Kg

495,00

0,00%

8,79%

8,79%

-9,39%

Palladium

USD/ounce

947,50

-0,26%

-3,42%

-9,19%

-39,06%

Rhodium

USD/ounce

4715

0,00%

0,00%

-0,21%

-42,50%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC