Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

98,42

-0,11

-0,11%

Tháng 8/2022

Dầu Brent

giao ngay

100,50

-0,19

-0,19%

Tháng 9/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,55

+0,04

+0,69%

Tháng 8/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

324,40

+0,74

+0,23%

Tháng 8/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

345,31

+4,25

+1,25%

Tháng 8/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

99,96

100,72

98,47

100,57

100,69

Oct'22

96,75

96,79

95,14

96,79

97,09

Nov'22

93,12

93,12

92,86

92,86

94,12

Dec'22

90,79

91,82

90,79

91,82

91,82

Jan'23

92,60

92,74

89,93

89,94

91,21

Feb'23

87,45

88,52

87,40

88,52

89,58

Mar'23

87,45

87,45

87,45

87,45

88,35

Apr'23

85,22

86,58

85,22

86,58

87,38

May'23

85,39

85,89

85,39

85,89

86,61

Jun'23

86,33

87,08

83,26

85,30

85,95

Jul'23

84,73

84,73

84,73

84,73

85,33

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

98,22

98,62

96,57

98,60

98,53

Sep'22

94,62

95,03

93,00

95,01

94,98

Oct'22

91,45

91,86

89,93

91,83

91,85

Nov'22

88,76

89,20

87,59

89,20

89,24

Dec'22

86,63

87,14

85,36

87,13

87,14

Jan'23

85,00

85,36

84,69

85,36

85,36

Feb'23

83,80

83,80

83,80

83,80

83,90

Mar'23

82,40

82,41

81,90

81,90

82,70

Apr'23

84,41

84,41

79,40

81,73

82,58

May'23

83,46

83,46

78,63

80,94

81,70

Jun'23

79,81

80,28

78,90

80,27

80,27

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,4296

3,4544

3,4052

3,4544

3,4106

Sep'22

3,3607

3,3878

3,3396

3,3870

3,3466

Oct'22

3,3005

3,3324

3,2853

3,3324

3,2949

Nov'22

3,2600

3,2780

3,2325

3,2780

3,2434

Dec'22

3,1925

3,2258

3,1820

3,2258

3,1927

Jan'23

3,1760

3,1760

3,1550

3,1550

3,1558

Feb'23

3,2150

3,3037

3,0683

3,1140

3,2794

Mar'23

3,0850

3,0850

3,0850

3,0850

3,0666

Apr'23

3,1242

3,1244

2,9690

3,0155

3,1707

May'23

3,0195

3,0764

2,9230

2,9683

3,1154

Jun'23

2,9800

3,0450

2,8730

2,9232

3,0664

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

5,539

5,556

5,488

5,554

5,510

Sep'22

5,508

5,525

5,464

5,525

5,482

Oct'22

5,510

5,535

5,480

5,535

5,493

Nov'22

5,628

5,629

5,586

5,629

5,605

Dec'22

5,754

5,764

5,725

5,764

5,740

Jan'23

5,865

5,878

5,850

5,878

5,853

Feb'23

5,662

5,679

5,647

5,679

5,660

Mar'23

5,089

5,224

4,924

5,082

5,061

Apr'23

4,234

4,333

4,145

4,275

4,237

May'23

4,216

4,250

4,216

4,250

4,196

Jun'23

4,302

4,314

4,302

4,314

4,256

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,2250

3,2552

3,2100

3,2539

3,2366

Sep'22

3,0792

3,1090

3,0670

3,1064

3,0905

Oct'22

2,7896

2,8227

2,7896

2,8227

2,8072

Nov'22

2,7432

2,7755

2,6065

2,6463

2,7311

Dec'22

2,5259

2,5472

2,5202

2,5472

2,5369

Jan'23

2,4623

2,4623

2,4623

2,4623

2,4679

Feb'23

2,5089

2,5224

2,3944

2,4339

2,5107

Mar'23

2,4265

2,4265

2,4265

2,4265

2,5033

Apr'23

2,6653

2,6830

2,5681

2,6022

2,6816

May'23

2,6230

2,6230

2,5430

2,5756

2,6553

Jun'23

2,6187

2,6189

2,4966

2,5382

2,6180

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts