Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,56

-3,77

-3,45%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

109,00

-3,67

-3,26%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,66

-0,07

-1,46%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

322,82

-8,39

-2,53%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

335,24

-6,52

-1,91%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

112,90

113,04

108,41

109,35

112,67

Jun'22

109,03

109,03

104,78

105,66

109,10

Jul'22

104,40

104,40

102,40

102,40

106,16

Aug'22

98,49

103,59

98,49

103,59

99,69

Sep'22

98,78

98,78

98,78

98,78

101,34

Oct'22

99,36

99,36

99,36

99,36

95,59

Nov'22

95,52

95,52

95,52

95,52

97,55

Dec'22

94,70

94,92

92,75

92,99

95,96

Jan'23

92,92

92,92

92,92

92,92

94,57

Feb'23

91,17

93,37

91,17

93,37

89,95

Mar'23

92,48

92,48

92,48

92,48

89,13

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

109,42

109,72

104,77

105,87

109,33

May'22

106,64

106,65

102,11

103,16

106,30

Jun'22

103,47

103,58

99,19

100,17

103,20

Jul'22

100,64

100,98

96,65

97,60

100,48

Aug'22

98,00

98,55

94,78

95,21

97,86

Sep'22

95,50

96,05

92,13

92,61

95,31

Oct'22

94,00

94,00

91,19

91,19

93,26

Nov'22

91,56

92,20

88,66

89,14

91,62

Dec'22

90,25

90,76

87,31

88,17

90,23

Jan'23

88,80

88,80

86,99

86,99

88,98

Feb'23

86,23

86,24

85,67

85,71

87,85

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,4176

3,4404

3,3400

3,3651

3,4176

May'22

3,2880

3,3081

3,2108

3,2362

3,2931

Jun'22

3,1854

3,1950

3,1132

3,1192

3,1915

Jul'22

3,1115

3,1115

3,0480

3,0480

3,1258

Aug'22

2,9500

3,1045

2,9069

3,0690

2,9869

Sep'22

2,9810

2,9810

2,9810

2,9810

3,0182

Oct'22

2,9418

2,9821

2,8837

2,9682

2,8909

Nov'22

2,8585

2,8585

2,8585

2,8585

2,9218

Dec'22

2,7985

2,9125

2,7615

2,8792

2,7948

Jan'23

2,7985

2,7985

2,7985

2,7985

2,8436

Feb'23

2,7950

2,8393

2,7950

2,8139

2,7327

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,705

4,759

4,642

4,669

4,725

May'22

4,749

4,797

4,687

4,714

4,766

Jun'22

4,795

4,846

4,745

4,745

4,819

Jul'22

4,869

4,902

4,804

4,805

4,878

Aug'22

4,878

4,915

4,819

4,823

4,889

Sep'22

4,868

4,891

4,820

4,820

4,874

Oct'22

4,878

4,918

4,814

4,814

4,891

Nov'22

4,967

4,970

4,922

4,922

4,975

Dec'22

5,121

5,141

5,121

5,141

5,129

Jan'23

5,224

5,235

5,195

5,195

5,225

Feb'23

5,042

5,042

5,007

5,007

5,039

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3120

3,3250

3,2142

3,2282

3,3121

May'22

3,2820

3,2961

3,1795

3,1992

3,2800

Jun'22

3,1945

3,1945

3,0880

3,1109

3,1940

Jul'22

3,0530

3,0530

2,9990

2,9990

3,0997

Aug'22

2,9068

2,9068

2,9068

2,9068

3,0021

Sep'22

2,8995

2,9056

2,7429

2,9028

2,7846

Oct'22

2,7400

2,7400

2,6290

2,7346

2,6252

Nov'22

2,5864

2,6570

2,5590

2,6504

2,5516

Dec'22

2,5859

2,5859

2,5859

2,5859

2,5859

Jan'23

2,5500

2,5550

2,4670

2,5420

2,4563

Feb'23

2,5300

2,5300

2,4875

2,5168

2,4324

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts