Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

112,76

+4,06

+3,74%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

116,41

+5,27

+4,74%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,58

+0,05

+1,15%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

334,77

+5,39

+1,64%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

364,88

+18,45

+5,33%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

112,74

118,33

110,24

116,18

111,14

Jun'22

108,74

113,56

106,25

111,30

107,03

Jul'22

105,64

108,16

102,72

107,52

103,51

Aug'22

99,98

105,71

99,98

104,39

100,32

Sep'22

98,21

101,72

98,21

101,50

97,66

Oct'22

99,40

99,50

99,40

99,50

95,55

Nov'22

103,16

103,16

92,76

93,73

106,40

Dec'22

94,92

96,72

92,48

95,60

92,15

Jan'23

93,14

93,14

93,14

93,14

90,75

Feb'23

97,37

97,37

88,10

89,50

100,79

Mar'23

88,49

88,49

88,49

88,49

99,39

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

110,41

114,88

107,01

112,49

108,70

May'22

106,59

110,91

103,68

108,66

105,05

Jun'22

103,00

106,62

99,88

104,45

100,95

Jul'22

98,08

102,64

96,69

100,60

97,26

Aug'22

95,86

99,04

93,72

97,19

93,91

Sep'22

92,01

96,08

91,36

94,39

91,22

Oct'22

91,92

93,70

89,28

92,20

89,14

Nov'22

88,65

91,50

87,90

91,02

87,52

Dec'22

88,20

90,58

86,29

88,90

86,17

Jan'23

87,15

88,94

85,50

87,74

84,95

Feb'23

85,12

86,93

84,79

86,69

83,83

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,5471

3,8424

3,4721

3,6322

3,4643

May'22

3,4040

3,6442

3,3310

3,4842

3,3344

Jun'22

3,2641

3,4819

3,1957

3,3444

3,2197

Jul'22

3,2050

3,3237

3,1200

3,2274

3,1256

Aug'22

3,1019

3,2097

3,0236

3,1331

3,0505

Sep'22

3,0620

3,0983

3,0468

3,0560

2,9783

Oct'22

2,9988

3,0286

2,9800

2,9833

2,9064

Nov'22

2,9214

2,9331

2,9214

2,9230

2,8396

Dec'22

2,8504

2,8802

2,8150

2,8660

2,7850

Jan'23

2,8250

2,8250

2,8250

2,8250

2,7470

Feb'23

2,9000

3,0468

2,6538

2,7202

2,9767

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,520

4,651

4,499

4,561

4,526

May'22

4,561

4,683

4,538

4,595

4,561

Jun'22

4,611

4,721

4,598

4,644

4,610

Jul'22

4,685

4,784

4,659

4,707

4,670

Aug'22

4,696

4,767

4,688

4,715

4,682

Sep'22

4,678

4,776

4,655

4,703

4,666

Oct'22

4,695

4,798

4,670

4,716

4,683

Nov'22

4,757

4,877

4,757

4,814

4,765

Dec'22

4,927

5,022

4,905

4,949

4,914

Jan'23

5,022

5,120

5,017

5,045

5,010

Feb'23

4,910

4,943

4,849

4,880

4,844

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3218

3,4269

3,2609

3,3405

3,2938

May'22

3,2921

3,3888

3,2240

3,3054

3,2537

Jun'22

3,1850

3,2814

3,1147

3,2084

3,1458

Jul'22

3,0856

3,1740

3,0104

3,1105

3,0413

Aug'22

2,9233

3,0583

2,9150

3,0061

2,9368

Sep'22

2,8529

2,9596

2,8529

2,9179

2,8336

Oct'22

2,7534

2,7762

2,7430

2,7580

2,6541

Nov'22

2,6603

2,6924

2,6330

2,6398

2,5740

Dec'22

2,5600

2,6312

2,5586

2,5953

2,5110

Jan'23

2,6873

2,6889

2,4070

2,4666

2,7285

Feb'23

2,3037

2,4401

2,3037

2,4394

2,6867

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts