Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

117,80

-5,90

-4,77%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

122,44

-5,54

-4,33%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,48

-0,04

-0,95%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

355,44

-12,82

-3,48%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

394,28

-49,45

-11,14%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

129,57

131,63

121,22

121,95

127,98

Jun'22

124,89

126,75

116,49

117,08

123,48

Jul'22

121,49

122,13

112,52

112,64

119,34

Aug'22

115,98

116,48

109,41

109,41

115,46

Sep'22

113,82

114,28

105,56

105,56

111,86

Oct'22

106,63

112,20

106,56

108,85

106,46

Nov'22

103,16

103,16

102,47

102,47

106,40

Dec'22

105,50

106,70

98,83

99,26

104,33

Jan'23

98,76

98,76

98,35

98,35

102,47

Feb'23

97,37

97,37

97,37

97,37

100,79

Mar'23

100,80

100,80

99,39

99,39

99,04

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

124,66

126,84

116,56

117,12

123,70

May'22

120,66

122,73

112,67

113,26

119,65

Jun'22

116,50

118,13

108,37

108,88

115,21

Jul'22

112,18

113,67

104,10

104,58

110,83

Aug'22

108,47

109,54

100,01

100,80

106,80

Sep'22

105,00

106,00

96,99

97,60

103,41

Oct'22

101,87

103,26

95,04

95,17

100,77

Nov'22

99,91

100,43

93,00

93,13

98,61

Dec'22

97,99

99,07

91,17

91,77

96,77

Jan'23

96,65

96,74

89,99

90,23

95,09

Feb'23

94,78

94,78

89,12

89,15

93,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,5152

4,6709

3,8658

3,8706

4,4373

May'22

4,3000

4,3138

3,6565

3,6580

4,1355

Jun'22

4,0000

4,0170

3,4768

3,4774

3,8596

Jul'22

3,7611

3,7675

3,3308

3,3390

3,6131

Aug'22

3,5902

3,5950

3,2423

3,2458

3,4578

Sep'22

3,4900

3,5010

3,1650

3,1657

3,3571

Oct'22

3,4000

3,4000

3,0900

3,0914

3,2599

Nov'22

3,2940

3,3081

3,0086

3,0118

3,1652

Dec'22

3,1743

3,2200

2,9285

2,9436

3,0803

Jan'23

2,9300

2,9300

2,8969

2,9017

3,0168

Feb'23

2,9000

2,9000

2,9000

2,9000

2,9767

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,569

4,625

4,450

4,471

4,527

May'22

4,615

4,664

4,488

4,510

4,563

Jun'22

4,688

4,711

4,543

4,559

4,611

Jul'22

4,743

4,758

4,605

4,623

4,670

Aug'22

4,742

4,761

4,610

4,633

4,681

Sep'22

4,732

4,757

4,603

4,617

4,665

Oct'22

4,760

4,768

4,622

4,629

4,683

Nov'22

4,820

4,835

4,715

4,721

4,766

Dec'22

4,978

4,978

4,862

4,878

4,921

Jan'23

5,059

5,098

4,967

4,972

5,018

Feb'23

4,940

4,940

4,802

4,811

4,853

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,7320

3,7600

3,5314

3,5330

3,6826

May'22

3,6847

3,7096

3,4838

3,4854

3,6392

Jun'22

3,5672

3,5888

3,3671

3,3683

3,5246

Jul'22

3,4599

3,4675

3,2492

3,2492

3,4098

Aug'22

3,3033

3,3297

3,1356

3,1356

3,2914

Sep'22

3,1250

3,1369

3,0247

3,0301

3,1745

Oct'22

2,8800

2,8800

2,8450

2,8450

2,9730

Nov'22

2,8994

2,9881

2,8050

2,8725

2,8588

Dec'22

2,7899

2,7899

2,6599

2,6614

2,7911

Jan'23

2,6873

2,6873

2,6873

2,6873

2,7285

Feb'23

2,7594

2,8055

2,6672

2,6867

2,7012

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts