Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

118,24

+2,56

+2,21%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

121,82

+3,71

+3,14%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,96

-0,06

-1,16%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

361,95

+7,55

+2,13%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

390,92

+13,29

+3,52%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

121,24

137,00

120,97

121,97

118,11

Jun'22

115,81

125,83

115,81

117,35

114,34

Jul'22

119,00

120,16

112,68

113,38

110,87

Aug'22

116,02

117,45

110,81

110,81

107,91

Sep'22

110,50

112,90

106,65

106,65

105,46

Oct'22

109,54

109,54

108,00

108,00

103,58

Nov'22

99,06

102,11

99,06

102,11

94,65

Dec'22

104,99

108,50

102,01

102,03

100,74

Jan'23

105,24

105,24

104,69

104,69

99,44

Feb'23

98,23

98,35

98,23

98,23

91,28

Mar'23

93,73

97,25

93,72

97,25

90,51

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

121,33

130,50

117,18

118,53

115,68

May'22

116,03

126,42

113,67

114,86

112,11

Jun'22

110,74

121,17

109,28

110,46

108,12

Jul'22

109,78

116,43

104,88

106,09

104,18

Aug'22

106,44

112,43

101,69

102,72

100,97

Sep'22

99,52

110,15

98,93

99,10

98,54

Oct'22

98,00

107,15

96,68

97,61

96,79

Nov'22

100,40

102,78

95,44

96,22

95,49

Dec'22

95,51

104,80

93,92

94,96

94,42

Jan'23

100,86

100,86

92,75

92,89

93,40

Feb'23

92,30

98,50

91,72

91,72

92,43

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,8325

4,2373

3,8325

3,9214

3,7763

May'22

3,6050

4,0048

3,6050

3,6993

3,5736

Jun'22

3,4017

3,6796

3,4017

3,4917

3,3837

Jul'22

3,2500

3,4873

3,2500

3,3089

3,2137

Aug'22

3,2831

3,3420

3,1827

3,2022

3,1160

Sep'22

3,2853

3,2878

3,1522

3,1625

3,0751

Oct'22

3,1685

3,1935

3,1685

3,1935

3,0433

Nov'22

3,2000

3,2000

3,0845

3,0845

3,0020

Dec'22

2,9800

3,1644

2,9800

3,0020

2,9666

Jan'23

2,9657

2,9657

2,9657

2,9657

2,7779

Feb'23

2,8193

2,9092

2,8193

2,9026

2,7502

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

5,041

5,184

4,929

4,980

5,016

May'22

5,057

5,199

4,950

4,997

5,036

Jun'22

5,094

5,227

4,986

5,034

5,071

Jul'22

5,145

5,270

5,038

5,081

5,113

Aug'22

5,125

5,269

5,045

5,090

5,119

Sep'22

5,162

5,252

5,021

5,072

5,099

Oct'22

5,200

5,275

5,044

5,091

5,118

Nov'22

5,268

5,328

5,116

5,164

5,184

Dec'22

5,403

5,465

5,264

5,307

5,323

Jan'23

5,503

5,554

5,361

5,405

5,414

Feb'23

5,286

5,369

5,172

5,212

5,224

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,6080

3,8904

3,5978

3,6250

3,5440

May'22

3,5342

3,8075

3,5279

3,5537

3,4764

Jun'22

3,3998

3,7000

3,3998

3,4558

3,3795

Jul'22

3,4707

3,5200

3,3175

3,3464

3,2744

Aug'22

3,3500

3,4017

3,2171

3,2405

3,1750

Sep'22

3,2700

3,2700

3,1060

3,1256

3,0729

Oct'22

3,0200

3,0200

2,9500

2,9500

2,8857

Nov'22

2,6788

2,8130

2,6750

2,8086

2,6242

Dec'22

2,8500

2,9391

2,7717

2,7748

2,7455

Jan'23

2,6000

2,7013

2,5921

2,7013

2,5261

Feb'23

2,5869

2,6735

2,5869

2,6735

2,5049

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts