Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,29

+2,62

+2,43%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

112,86

+2,40

+2,17%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,84

+0,11

+2,39%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

332,24

+3,80

+1,16%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

355,57

+5,23

+1,49%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

110,58

115,00

110,58

112,77

110,46

Jun'22

106,71

110,18

106,48

108,56

106,54

Jul'22

105,65

105,76

103,96

103,96

103,00

Aug'22

102,00

102,79

102,00

102,79

100,02

Sep'22

100,34

100,34

98,30

98,91

97,59

Oct'22

96,84

98,28

95,28

95,90

95,94

Nov'22

96,66

96,89

93,84

94,65

94,56

Dec'22

94,16

96,00

93,87

93,87

93,46

Jan'23

92,31

93,84

91,32

92,31

92,08

Feb'23

91,28

91,28

91,28

91,28

91,04

Mar'23

90,51

90,51

90,51

90,51

90,16

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

107,96

112,84

107,89

110,19

107,67

May'22

105,04

109,42

104,86

106,85

104,61

Jun'22

100,94

105,23

100,92

102,90

100,74

Jul'22

97,06

101,01

97,06

98,85

96,78

Aug'22

94,73

97,59

94,73

95,73

93,57

Sep'22

92,25

95,14

92,20

93,28

91,23

Oct'22

91,33

93,59

91,24

91,25

89,75

Nov'22

90,14

92,29

89,84

89,84

88,62

Dec'22

88,22

91,33

88,22

89,60

87,65

Jan'23

88,46

90,13

88,25

88,25

86,73

Feb'23

89,05

89,05

89,05

89,05

85,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,5077

3,5851

3,4596

3,5546

3,5034

May'22

3,3268

3,4066

3,2870

3,3741

3,3289

Jun'22

3,1430

3,2279

3,1238

3,1982

3,1551

Jul'22

3,0175

3,0898

3,0175

3,0329

3,0232

Aug'22

3,0263

3,0935

2,9090

2,9437

2,9436

Sep'22

2,9204

2,9204

2,9204

2,9204

2,9085

Oct'22

2,9100

2,9670

2,8470

2,8767

2,8815

Nov'22

2,8790

2,9230

2,8055

2,8415

2,8529

Dec'22

2,8210

2,8424

2,8210

2,8424

2,8085

Jan'23

2,8523

2,8849

2,7616

2,7779

2,7974

Feb'23

2,8183

2,8483

2,7502

2,7502

2,7709

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,750

4,924

4,728

4,818

4,722

May'22

4,763

4,935

4,758

4,850

4,736

Jun'22

4,809

4,971

4,805

4,877

4,771

Jul'22

4,845

5,005

4,845

4,902

4,814

Aug'22

4,883

5,006

4,883

4,924

4,821

Sep'22

4,918

4,992

4,880

4,912

4,803

Oct'22

4,850

5,005

4,850

4,909

4,823

Nov'22

4,997

5,065

4,978

4,978

4,894

Dec'22

5,136

5,198

5,128

5,128

5,039

Jan'23

5,229

5,307

5,187

5,187

5,132

Feb'23

5,071

5,113

5,007

5,007

4,947

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3039

3,3575

3,2563

3,3185

3,2844

May'22

3,2526

3,3167

3,2160

3,2785

3,2457

Jun'22

3,1686

3,2336

3,1457

3,1909

3,1634

Jul'22

3,1241

3,1241

3,0869

3,0869

3,0652

Aug'22

2,9652

2,9652

2,9652

2,9652

2,9704

Sep'22

2,9605

3,0309

2,8498

2,8765

2,8973

Oct'22

2,7700

2,8271

2,6710

2,6964

2,7103

Nov'22

2,6800

2,7300

2,6050

2,6242

2,6353

Dec'22

2,6170

2,6171

2,5744

2,5744

2,5656

Jan'23

2,5562

2,5970

2,5150

2,5261

2,5366

Feb'23

2,5424

2,5424

2,5039

2,5049

2,5183

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts