Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

113,96

+3,36

+3,04%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

117,35

+4,42

+3,91%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,86

+0,10

+2,08%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

343,74

+12,91

+3,90%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

366,50

+17,03

+4,87%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

114,25

117,76

113,98

117,76

112,93

Jun'22

109,20

112,42

109,20

112,42

108,29

Jul'22

107,50

107,50

106,90

106,90

104,16

Aug'22

98,03

101,54

96,96

100,72

95,21

Sep'22

99,98

101,00

99,98

100,61

97,95

Oct'22

93,95

96,12

92,88

95,94

91,21

Nov'22

96,66

96,66

96,66

96,66

94,56

Dec'22

94,00

95,60

93,97

95,60

93,28

Jan'23

92,08

92,08

92,08

92,08

88,02

Feb'23

91,04

91,04

91,04

91,04

87,08

Mar'23

88,00

90,16

88,00

90,16

86,27

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

111,33

114,50

110,60

114,38

110,60

May'22

107,27

110,73

107,02

110,62

107,06

Jun'22

103,22

105,84

102,39

105,76

102,37

Jul'22

97,82

100,85

97,46

100,78

97,58

Aug'22

93,58

96,73

93,20

96,73

93,82

Sep'22

90,99

93,80

90,99

93,80

91,27

Oct'22

89,72

91,89

89,72

91,89

89,59

Nov'22

88,63

90,03

88,63

90,03

88,37

Dec'22

87,00

89,18

86,78

89,09

87,31

Jan'23

87,32

87,85

87,18

87,85

86,32

Feb'23

86,50

86,50

86,50

86,50

85,38

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,5405

3,6792

3,5328

3,6748

3,4947

May'22

3,3554

3,4816

3,3462

3,4816

3,3238

Jun'22

3,1797

3,2826

3,1790

3,2826

3,1605

Jul'22

3,0650

3,1013

3,0400

3,0984

3,0307

Aug'22

2,8275

2,9741

2,8247

2,9436

2,7995

Sep'22

2,9600

2,9670

2,9600

2,9670

2,9081

Oct'22

2,9100

2,9100

2,9100

2,9100

2,8815

Nov'22

2,8009

2,8670

2,7570

2,8529

2,7250

Dec'22

2,8248

2,8753

2,8248

2,8753

2,8248

Jan'23

2,7297

2,8138

2,6990

2,7974

2,6785

Feb'23

2,7020

2,7709

2,6904

2,7709

2,6550

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,795

4,875

4,790

4,865

4,762

May'22

4,813

4,892

4,805

4,885

4,787

Jun'22

4,856

4,928

4,846

4,920

4,826

Jul'22

4,901

4,970

4,901

4,970

4,874

Aug'22

4,766

5,019

4,738

4,880

4,698

Sep'22

4,908

4,961

4,908

4,961

4,859

Oct'22

4,913

4,973

4,908

4,973

4,879

Nov'22

4,994

4,998

4,983

4,998

4,953

Dec'22

5,168

5,168

5,168

5,168

5,102

Jan'23

5,239

5,262

5,239

5,262

5,199

Feb'23

5,064

5,106

5,064

5,106

5,001

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3536

3,4480

3,3468

3,4480

3,3083

May'22

3,3256

3,4080

3,3095

3,4080

3,2749

Jun'22

3,2241

3,3103

3,2241

3,3103

3,1929

Jul'22

3,1223

3,1674

3,1223

3,1674

3,0939

Aug'22

3,0680

3,0680

3,0680

3,0680

2,9946

Sep'22

2,9605

2,9904

2,9595

2,9904

2,8973

Oct'22

2,6785

2,7324

2,6070

2,7103

2,5773

Nov'22

2,6800

2,6800

2,6800

2,6800

2,6353

Dec'22

2,5074

2,5952

2,4870

2,5750

2,4564

Jan'23

2,4873

2,5510

2,4570

2,5366

2,4255

Feb'23

2,4692

2,5183

2,4520

2,5183

2,4119

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts