Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

100,92

+5,20

+5,43%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

103,54

+5,57

+5,69%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,45

+0,05

+1,18%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

306,24

+12,99

+4,43%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

310,05

+16,92

+5,77%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

98,11

104,60

97,69

103,06

97,97

Jun'22

95,32

100,51

94,93

99,26

95,10

Jul'22

93,04

97,34

92,96

96,82

92,90

Aug'22

91,75

95,00

91,75

94,76

91,15

Sep'22

92,48

92,68

92,42

92,68

87,65

Oct'22

89,99

89,99

88,56

88,63

86,74

Nov'22

87,70

88,44

87,70

87,70

85,96

Dec'22

87,16

89,64

87,16

88,99

86,85

Jan'23

87,28

87,28

87,28

87,28

86,02

Feb'23

86,45

86,45

85,21

85,21

83,85

Mar'23

84,47

84,48

84,47

84,47

83,24

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

96,09

101,53

95,32

100,57

95,72

May'22

93,88

98,79

93,21

97,82

93,50

Jun'22

91,23

95,70

90,74

94,64

90,98

Jul'22

88,82

92,84

88,56

91,80

88,72

Aug'22

86,97

90,25

86,76

89,66

86,78

Sep'22

85,60

88,28

85,32

87,78

85,25

Oct'22

84,28

86,78

84,18

86,61

84,08

Nov'22

83,56

85,51

83,52

85,23

83,11

Dec'22

82,35

84,82

82,20

84,05

82,24

Jan'23

81,44

83,69

81,44

83,25

81,37

Feb'23

81,88

82,61

81,34

82,33

80,54

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2,9310

3,1092

2,9299

3,0915

2,9313

May'22

2,8533

3,0030

2,8450

2,9869

2,8466

Jun'22

2,7858

2,9176

2,7847

2,8986

2,7777

Jul'22

2,7421

2,8523

2,7406

2,8349

2,7293

Aug'22

2,7087

2,8010

2,7080

2,7907

2,6973

Sep'22

2,7099

2,7787

2,7095

2,7688

2,6831

Oct'22

2,6859

2,7570

2,6859

2,7421

2,6683

Nov'22

2,7292

2,7292

2,7238

2,7249

2,6099

Dec'22

2,6462

2,7165

2,6429

2,6967

2,6326

Jan'23

2,6779

2,6779

2,6779

2,6779

2,5816

Feb'23

2,6534

2,6534

2,6534

2,6534

2,5642

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,408

4,552

4,340

4,438

4,402

May'22

4,425

4,567

4,361

4,461

4,420

Jun'22

4,455

4,605

4,409

4,503

4,461

Jul'22

4,512

4,654

4,462

4,559

4,511

Aug'22

4,521

4,658

4,492

4,569

4,519

Sep'22

4,498

4,641

4,477

4,556

4,503

Oct'22

4,534

4,661

4,480

4,581

4,528

Nov'22

4,639

4,745

4,570

4,658

4,611

Dec'22

4,781

4,901

4,717

4,822

4,767

Jan'23

4,890

5,005

4,829

4,919

4,865

Feb'23

4,715

4,809

4,639

4,732

4,685

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2,9455

3,0678

2,9432

3,0580

2,9325

May'22

2,9215

3,0393

2,9206

3,0331

2,9089

Jun'22

2,8700

2,9817

2,8700

2,9728

2,8594

Jul'22

2,8191

2,9114

2,8191

2,9026

2,7997

Aug'22

2,7448

2,8359

2,7448

2,8284

2,7352

Sep'22

2,6966

2,7627

2,6964

2,7541

2,6682

Oct'22

2,5184

2,5350

2,4910

2,4979

2,4628

Nov'22

2,4639

2,5085

2,4639

2,5040

2,4362

Dec'22

2,4080

2,4601

2,4080

2,4601

2,3900

Jan'23

2,4325

2,4330

2,4325

2,4330

2,3345

Feb'23

2,3786

2,3858

2,3550

2,3550

2,3262

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts