Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,58

+4,99

+5,45%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

102,80

+4,87

+4,97%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,59

+0,12

+2,66%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

282,51

+9,78

+3,59%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

297,10

+12,15

+4,26%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

100,48

104,48

100,48

101,79

97,93

May'22

96,90

101,29

96,90

98,43

94,12

Jun'22

94,04

97,90

93,36

95,58

91,77

Jul'22

94,94

94,95

94,83

94,83

90,08

Aug'22

90,60

91,97

88,20

88,75

89,80

Sep'22

91,71

91,75

91,71

91,75

87,65

Oct'22

87,46

87,72

86,28

86,74

87,76

Nov'22

88,69

88,69

85,56

85,96

86,98

Dec'22

88,95

89,30

88,52

88,52

85,24

Jan'23

87,47

87,47

87,47

87,47

84,54

Feb'23

83,50

83,85

83,25

83,85

84,83

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

94,99

99,10

94,82

95,94

91,59

May'22

92,97

96,92

92,94

93,87

89,89

Jun'22

90,66

94,32

90,66

91,50

87,93

Jul'22

88,26

92,17

88,26

89,47

86,19

Aug'22

87,80

90,45

87,75

87,75

84,76

Sep'22

86,91

89,00

86,35

86,64

83,60

Oct'22

86,95

87,94

85,86

85,98

82,63

Nov'22

86,84

86,84

84,67

84,67

81,80

Dec'22

83,00

85,95

82,74

83,60

81,03

Jan'23

84,17

84,17

82,85

82,85

80,27

Feb'23

82,42

82,52

82,39

82,39

79,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,9710

2,9710

2,9650

2,9650

2,8969

Apr'22

2,8531

2,9811

2,8505

2,9065

2,8058

May'22

2,7725

2,9078

2,7725

2,8355

2,7451

Jun'22

2,8284

2,8500

2,7787

2,7801

2,6993

Jul'22

2,7933

2,7933

2,7367

2,7371

2,6634

Aug'22

2,7275

2,7275

2,6200

2,6400

2,6821

Sep'22

2,6732

2,7058

2,6155

2,6320

2,6715

Oct'22

2,7025

2,7025

2,6075

2,6223

2,6599

Nov'22

2,6900

2,6900

2,5970

2,6099

2,6458

Dec'22

2,6559

2,6791

2,5782

2,5959

2,6307

Jan'23

2,6770

2,6770

2,6770

2,6770

2,5816

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,620

4,683

4,584

4,592

4,470

May'22

4,630

4,700

4,594

4,607

4,485

Jun'22

4,670

4,731

4,631

4,651

4,528

Jul'22

4,731

4,779

4,679

4,701

4,578

Aug'22

4,723

4,783

4,679

4,703

4,585

Sep'22

4,760

4,777

4,682

4,691

4,568

Oct'22

4,672

4,788

4,672

4,711

4,589

Nov'22

4,795

4,818

4,791

4,791

4,673

Dec'22

5,000

5,005

4,928

4,946

4,830

Jan'23

5,068

5,108

5,025

5,042

4,927

Feb'23

4,907

4,907

4,837

4,857

4,753

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7317

2,8251

2,7317

2,8251

2,7273

Apr'22

2,9108

3,0260

2,9015

2,9600

2,8741

May'22

2,8724

2,9976

2,8724

2,9394

2,8480

Jun'22

2,8251

2,9369

2,8251

2,8794

2,8006

Jul'22

2,8457

2,8462

2,8457

2,8462

2,7468

Aug'22

2,8047

2,8100

2,7800

2,7800

2,6907

Sep'22

2,6650

2,6999

2,6199

2,6310

2,6641

Oct'22

2,4707

2,4990

2,4491

2,4628

2,4948

Nov'22

2,4120

2,4370

2,3927

2,4035

2,4343

Dec'22

2,4269

2,4437

2,3453

2,3589

2,3891

Jan'23

2,3395

2,3452

2,3345

2,3345

2,3644

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts