Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

95,04

+2,23

+2,40%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

101,42

+2,34

+2,36%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,57

-0,05

-1,19%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

281,17

+4,07

+1,47%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

295,32

+5,63

+1,94%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

99,65

101,78

99,65

101,78

99,08

May'22

96,08

98,30

96,08

98,25

95,42

Jun'22

93,10

95,58

93,10

95,58

92,89

Jul'22

91,28

92,79

91,28

92,79

91,15

Aug'22

90,60

90,60

90,60

90,60

89,80

Sep'22

90,99

90,99

90,99

90,99

88,82

Oct'22

90,10

93,41

86,61

87,76

87,99

Nov'22

88,80

88,89

86,98

86,98

87,25

Dec'22

87,36

88,13

87,36

88,13

86,24

Jan'23

86,00

86,29

85,52

85,52

85,90

Feb'23

84,83

84,83

84,83

84,83

85,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

93,32

95,59

93,25

95,53

92,81

May'22

91,48

93,67

91,43

93,62

90,94

Jun'22

89,29

91,45

89,28

91,39

88,84

Jul'22

87,47

89,46

87,47

89,46

86,99

Aug'22

87,47

87,57

86,70

87,44

85,49

Sep'22

85,90

86,22

85,55

86,22

84,29

Oct'22

84,76

85,12

84,48

85,12

83,30

Nov'22

83,85

83,98

83,66

83,98

82,45

Dec'22

82,04

83,70

82,04

83,64

81,68

Jan'23

82,08

82,73

82,08

82,73

80,92

Feb'23

81,55

81,55

81,55

81,55

80,19

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,9081

2,9561

2,9081

2,9554

2,8969

Apr'22

2,8572

2,9185

2,8549

2,9185

2,8547

May'22

2,8255

2,8527

2,8205

2,8515

2,7915

Jun'22

2,7525

2,8002

2,7525

2,7997

2,7441

Jul'22

2,7385

2,7385

2,7385

2,7385

2,7071

Aug'22

2,7275

2,7275

2,7275

2,7275

2,6821

Sep'22

2,6852

2,8164

2,6587

2,6715

2,6596

Oct'22

2,7430

2,7823

2,6505

2,6599

2,6522

Nov'22

2,6900

2,6900

2,6884

2,6890

2,6416

Dec'22

2,6826

2,7683

2,6038

2,6307

2,6295

Jan'23

2,7060

2,7575

2,5976

2,6152

2,6168

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,603

4,940

4,293

4,568

4,623

Apr'22

4,573

4,672

4,570

4,663

4,641

May'22

4,591

4,686

4,591

4,683

4,656

Jun'22

4,645

4,725

4,640

4,725

4,699

Jul'22

4,696

4,758

4,696

4,758

4,749

Aug'22

4,723

4,766

4,723

4,766

4,756

Sep'22

4,684

4,749

4,676

4,745

4,739

Oct'22

4,716

4,783

4,716

4,783

4,761

Nov'22

4,824

4,829

4,823

4,829

4,846

Dec'22

4,963

4,963

4,963

4,963

5,001

Jan'23

5,065

5,367

5,023

5,095

5,040

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7728

2,8117

2,7728

2,8117

2,7710

Apr'22

2,9159

2,9805

2,9140

2,9794

2,9165

May'22

2,8918

2,9496

2,8918

2,9478

2,8868

Jun'22

2,8734

2,8952

2,8637

2,8950

2,8365

Jul'22

2,8100

2,8342

2,8100

2,8338

2,7819

Aug'22

2,7685

2,7750

2,7680

2,7750

2,7251

Sep'22

2,7210

2,8015

2,6516

2,6641

2,6590

Oct'22

2,6302

2,6302

2,4852

2,4948

2,4960

Nov'22

2,4910

2,5454

2,4343

2,4343

2,4394

Dec'22

2,4269

2,4300

2,4269

2,4300

2,3891

Jan'23

2,4553

2,4675

2,3350

2,3644

2,3723

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts