Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

92,96

+1,05

+1,14%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

98,00

+1,16

+1,20%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,67

+0,17

+3,85%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

273,91

+2,83

+1,04%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

283,69

+1,81

+0,64%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

96,63

98,70

95,80

97,79

96,84

May'22

93,59

95,71

92,81

94,81

93,85

Jun'22

91,32

93,57

90,90

92,81

91,75

Jul'22

90,51

91,79

89,85

91,39

90,22

Aug'22

89,66

89,66

89,66

89,66

89,07

Sep'22

88,20

89,02

88,20

89,02

88,09

Oct'22

87,07

88,90

87,07

88,69

87,23

Nov'22

86,71

87,24

86,49

86,49

84,91

Dec'22

85,06

87,53

85,06

87,30

85,79

Jan'23

84,40

86,80

84,40

85,13

83,61

Feb'23

83,80

84,49

83,80

84,49

83,00

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

91,74

93,90

90,64

92,86

91,91

May'22

90,31

92,36

89,34

91,40

90,39

Jun'22

88,55

90,63

87,77

89,74

88,67

Jul'22

86,88

88,94

86,30

88,21

87,07

Aug'22

85,44

87,57

85,10

86,87

85,75

Sep'22

84,49

86,48

84,02

85,88

84,66

Oct'22

84,01

85,39

83,30

84,97

83,72

Nov'22

82,81

84,55

82,53

84,12

82,89

Dec'22

81,97

83,94

81,62

83,38

82,11

Jan'23

81,26

83,00

80,94

82,91

81,37

Feb'23

80,84

82,21

80,62

82,21

80,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8069

2,8525

2,7742

2,8333

2,8188

Apr'22

2,7779

2,8285

2,7521

2,8063

2,7905

May'22

2,7282

2,7828

2,7102

2,7599

2,7404

Jun'22

2,6921

2,7475

2,6779

2,7250

2,7014

Jul'22

2,6625

2,7150

2,6565

2,6977

2,6708

Aug'22

2,6500

2,6936

2,6443

2,6794

2,6510

Sep'22

2,6515

2,6858

2,6497

2,6824

2,6429

Oct'22

2,6476

2,6771

2,6425

2,6742

2,6348

Nov'22

2,6295

2,6662

2,6290

2,6575

2,6240

Dec'22

2,6187

2,6560

2,5983

2,6401

2,6114

Jan'23

2,6413

2,6413

2,6413

2,6413

2,5984

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,504

4,704

4,452

4,629

4,498

Apr'22

4,466

4,685

4,437

4,605

4,461

May'22

4,495

4,704

4,458

4,626

4,483

Jun'22

4,532

4,745

4,507

4,668

4,527

Jul'22

4,584

4,797

4,563

4,722

4,579

Aug'22

4,605

4,802

4,571

4,732

4,586

Sep'22

4,573

4,782

4,558

4,719

4,569

Oct'22

4,600

4,803

4,573

4,728

4,589

Nov'22

4,695

4,884

4,669

4,815

4,673

Dec'22

4,845

5,035

4,819

4,962

4,826

Jan'23

4,967

5,130

4,918

5,058

4,922

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7143

2,7744

2,6942

2,7352

2,7108

Apr'22

2,8580

2,9208

2,8374

2,8826

2,8543

May'22

2,8348

2,8954

2,8153

2,8608

2,8298

Jun'22

2,7909

2,8497

2,7757

2,8193

2,7862

Jul'22

2,7453

2,8000

2,7344

2,7715

2,7394

Aug'22

2,7018

2,7500

2,6800

2,7229

2,6900

Sep'22

2,6315

2,6865

2,6315

2,6712

2,6348

Oct'22

2,4851

2,5208

2,4820

2,5081

2,4719

Nov'22

2,4268

2,4638

2,4268

2,4513

2,4147

Dec'22

2,3836

2,4199

2,3636

2,4080

2,3708

Jan'23

2,3652

2,3962

2,3639

2,3857

2,3469

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts