Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

93,03

+1,96

+2,15%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,95

+1,56

+1,64%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,58

+0,14

+3,27%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

273,03

+6,07

+2,27%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

282,57

+4,42

+1,59%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

94,28

99,44

92,56

97,11

93,54

May'22

92,05

96,46

90,45

94,16

91,39

Jun'22

90,60

94,12

88,90

91,76

89,69

Jul'22

88,21

92,40

87,63

89,97

88,35

Aug'22

88,15

89,98

88,15

89,79

87,31

Sep'22

86,21

90,00

86,03

88,08

86,40

Oct'22

85,51

85,51

85,51

85,51

85,60

Nov'22

86,71

86,71

86,71

86,71

84,91

Dec'22

84,92

87,74

83,65

86,02

84,25

Jan'23

84,40

86,80

84,40

85,23

83,61

Feb'23

83,80

83,80

83,80

83,80

83,00

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

91,75

96,00

90,35

93,00

91,07

Apr'22

91,32

94,95

89,06

92,51

90,21

May'22

89,55

93,20

87,60

90,89

88,60

Jun'22

87,85

91,25

85,94

89,13

86,92

Jul'22

86,20

89,44

84,46

87,40

85,42

Aug'22

84,74

88,00

83,28

85,99

84,18

Sep'22

84,00

86,80

82,31

84,99

83,14

Oct'22

82,96

85,50

82,40

83,86

82,25

Nov'22

82,15

84,67

80,80

83,24

81,47

Dec'22

81,45

84,16

79,98

82,50

80,74

Jan'23

80,65

83,06

79,39

81,68

80,02

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8013

2,9098

2,7600

2,8322

2,7815

Apr'22

2,7670

2,8695

2,7237

2,8016

2,7493

May'22

2,7065

2,8106

2,6713

2,7525

2,6983

Jun'22

2,6887

2,7639

2,6340

2,7134

2,6596

Jul'22

2,6250

2,7274

2,6250

2,6824

2,6303

Aug'22

2,6230

2,7000

2,6230

2,6590

2,6131

Sep'22

2,6250

2,6786

2,5926

2,6532

2,6069

Oct'22

2,6164

2,6706

2,6164

2,6418

2,5995

Nov'22

2,5728

2,6588

2,5728

2,6310

2,5889

Dec'22

2,5626

2,6547

2,5626

2,6157

2,5762

Jan'23

2,5500

2,6166

2,5500

2,6042

2,5630

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,594

4,861

4,510

4,574

4,431

Apr'22

4,505

4,746

4,436

4,538

4,377

May'22

4,510

4,751

4,453

4,557

4,398

Jun'22

4,554

4,789

4,498

4,598

4,443

Jul'22

4,613

4,837

4,548

4,650

4,496

Aug'22

4,650

4,845

4,565

4,657

4,505

Sep'22

4,595

4,827

4,541

4,643

4,488

Oct'22

4,614

4,845

4,561

4,659

4,510

Nov'22

4,781

4,937

4,656

4,744

4,600

Dec'22

4,863

5,079

4,800

4,894

4,753

Jan'23

5,000

5,178

4,905

4,996

4,851

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6915

2,8020

2,6500

2,7321

2,6696

Apr'22

2,8300

2,9375

2,7931

2,8750

2,8119

May'22

2,8227

2,9075

2,7700

2,8488

2,7887

Jun'22

2,7824

2,8587

2,7316

2,8042

2,7460

Jul'22

2,7340

2,8053

2,6850

2,7557

2,7008

Aug'22

2,6600

2,7529

2,6409

2,7038

2,6540

Sep'22

2,6200

2,7000

2,5941

2,6426

2,6015

Oct'22

2,5003

2,5050

2,4840

2,4841

2,4400

Nov'22

2,4347

2,4492

2,4071

2,4218

2,3834

Dec'22

2,3558

2,4298

2,3258

2,3764

2,3408

Jan'23

2,3712

2,3762

2,3550

2,3550

2,3172

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts