Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

93,93

+2,86

+3,14%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,39

+1,85

+1,98%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,77

+0,34

+7,61%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

274,28

+7,32

+2,74%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

284,45

+6,30

+2,27%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

94,28

97,53

92,56

96,24

96,43

May'22

92,05

95,09

90,45

93,68

93,96

Jun'22

90,60

93,00

88,90

91,77

92,00

Jul'22

88,21

91,43

87,63

90,84

90,84

Aug'22

88,15

89,98

88,15

89,98

89,98

Sep'22

86,21

88,05

86,03

88,05

88,05

Oct'22

85,51

85,51

85,51

85,51

85,51

Nov'22

83,65

84,91

83,28

84,91

84,19

Dec'22

84,92

86,80

83,65

86,80

86,80

Jan'23

84,40

84,40

84,40

84,40

84,40

Feb'23

83,80

83,80

83,80

83,80

83,80

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

91,75

95,19

90,35

93,45

93,93

Apr'22

91,32

94,05

89,06

92,41

92,68

May'22

89,55

92,32

87,60

90,82

91,06

Jun'22

87,85

90,50

85,94

89,01

89,26

Jul'22

86,20

88,80

84,46

87,34

87,53

Aug'22

84,74

87,40

83,28

86,04

86,18

Sep'22

84,00

86,01

82,31

85,06

85,12

Oct'22

82,96

85,00

82,40

84,03

84,27

Nov'22

82,15

84,08

80,80

83,34

83,29

Dec'22

81,45

83,59

79,98

82,48

82,66

Jan'23

80,65

82,49

79,39

81,82

81,82

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8013

2,8625

2,7600

2,8445

2,8514

Apr'22

2,7670

2,8309

2,7237

2,8050

2,8083

May'22

2,7065

2,7712

2,6713

2,7500

2,7500

Jun'22

2,6887

2,7270

2,6340

2,7191

2,7191

Jul'22

2,6250

2,6977

2,6250

2,6947

2,6947

Aug'22

2,6230

2,6750

2,6230

2,6750

2,6750

Sep'22

2,6250

2,6506

2,5926

2,6506

2,6506

Oct'22

2,6164

2,6251

2,6164

2,6233

2,6233

Nov'22

2,5728

2,6276

2,5728

2,6276

2,6276

Dec'22

2,5626

2,6153

2,5626

2,6153

2,6153

Jan'23

2,5500

2,6013

2,5500

2,6013

2,6013

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,594

4,861

4,584

4,768

4,780

Apr'22

4,505

4,746

4,483

4,655

4,667

May'22

4,510

4,751

4,496

4,663

4,666

Jun'22

4,554

4,789

4,548

4,703

4,706

Jul'22

4,613

4,837

4,613

4,754

4,763

Aug'22

4,650

4,845

4,640

4,759

4,769

Sep'22

4,595

4,827

4,595

4,740

4,744

Oct'22

4,614

4,845

4,614

4,764

4,769

Nov'22

4,781

4,937

4,751

4,848

4,897

Dec'22

4,863

5,079

4,863

4,991

5,056

Jan'23

5,000

5,178

5,000

5,084

5,085

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6915

2,7661

2,6500

2,7460

2,7481

Apr'22

2,8300

2,9013

2,7931

2,8797

2,8833

May'22

2,8227

2,8738

2,7700

2,8504

2,8570

Jun'22

2,7824

2,8266

2,7316

2,8181

2,8181

Jul'22

2,7340

2,7703

2,6850

2,7699

2,7699

Aug'22

2,6600

2,7250

2,6409

2,7250

2,7250

Sep'22

2,6200

2,6564

2,5941

2,6561

2,6561

Oct'22

2,3835

2,4470

2,3790

2,4400

2,4156

Nov'22

2,4347

2,4347

2,4347

2,4347

2,4347

Dec'22

2,3558

2,3914

2,3258

2,3914

2,3914

Jan'23

2,2841

2,3185

2,2597

2,3172

2,2904

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts