Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,71

-0,05

-0,05%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,97

-1,84

-1,94%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,54

+0,05

+1,18%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

265,08

+0,22

+0,08%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

279,09

+0,47

+0,17%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

92,98

93,03

92,92

92,92

92,97

May'22

90,83

90,83

90,75

90,80

92,49

Jun'22

88,31

90,10

88,18

89,08

90,61

Jul'22

87,40

88,48

86,73

87,69

89,07

Aug'22

86,79

86,79

85,75

86,62

87,87

Sep'22

85,52

85,69

84,74

85,69

86,82

Oct'22

-

84,88

84,88

84,88

85,93

Nov'22

84,20

84,20

84,19

84,19

85,17

Dec'22

83,58

83,61

83,58

83,61

84,46

Jan'23

82,35

82,92

82,35

82,92

83,77

Feb'23

82,32

82,32

82,32

82,32

83,12

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

91,63

91,87

91,56

91,73

91,76

Apr'22

90,06

90,18

89,85

90,02

90,04

May'22

88,24

88,33

88,05

88,22

88,19

Jun'22

86,38

86,48

86,26

86,32

86,35

Jul'22

84,10

85,76

83,65

84,77

86,05

Aug'22

82,95

84,26

82,49

83,47

84,62

Sep'22

82,40

82,40

82,40

82,40

82,40

Oct'22

81,05

81,96

80,54

81,49

82,45

Nov'22

80,28

81,57

79,69

80,70

81,59

Dec'22

79,94

79,96

79,82

79,83

79,97

Jan'23

78,93

79,54

78,22

79,26

80,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7909

2,7941

2,7862

2,7909

2,7862

Apr'22

2,7384

2,7464

2,7384

2,7425

2,7395

May'22

2,6845

2,6870

2,6845

2,6870

2,6826

Jun'22

2,6200

2,6658

2,6060

2,6399

2,6735

Jul'22

2,5900

2,6185

2,5800

2,6098

2,6410

Aug'22

2,5821

2,5960

2,5610

2,5922

2,6222

Sep'22

2,6100

2,6100

2,5611

2,5859

2,6151

Oct'22

2,5863

2,5863

2,5530

2,5789

2,6063

Nov'22

2,5586

2,5729

2,5399

2,5680

2,5937

Dec'22

2,5506

2,5670

2,5301

2,5547

2,5792

Jan'23

2,5329

2,5416

2,5185

2,5412

2,5650

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,517

4,563

4,517

4,534

4,486

Apr'22

4,451

4,509

4,444

4,479

4,430

May'22

4,472

4,527

4,472

4,499

4,455

Jun'22

4,540

4,566

4,540

4,543

4,501

Jul'22

4,612

4,612

4,600

4,600

4,553

Aug'22

4,587

4,625

4,587

4,605

4,562

Sep'22

4,607

4,607

4,587

4,587

4,544

Oct'22

4,577

4,627

4,577

4,622

4,563

Nov'22

4,707

4,707

4,707

4,707

4,766

Dec'22

4,856

4,856

4,855

4,855

4,804

Jan'23

4,997

5,056

4,832

4,904

5,015

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6502

2,6560

2,6500

2,6508

2,6486

Apr'22

2,7964

2,8014

2,7941

2,7984

2,7960

May'22

2,7730

2,7730

2,7730

2,7730

2,7719

Jun'22

2,7312

2,7312

2,7312

2,7312

2,7585

Jul'22

2,6780

2,7076

2,6444

2,6810

2,7101

Aug'22

2,6120

2,6600

2,5976

2,6325

2,6590

Sep'22

2,5608

2,5843

2,5460

2,5784

2,6027

Oct'22

2,3930

2,4156

2,3930

2,4156

2,4372

Nov'22

2,3400

2,3615

2,3360

2,3582

2,3761

Dec'22

2,3023

2,3208

2,2785

2,3145

2,3295

Jan'23

2,2828

2,2957

2,2828

2,2904

2,3039

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts