Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

94,67

+1,57

+1,69%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,75

+1,31

+1,39%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,10

+0,16

+4,03%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

276,89

+3,03

+1,11%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

295,61

+4,52

+1,55%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

95,31

96,09

94,83

95,63

94,44

May'22

93,00

94,17

93,00

93,73

92,62

Jun'22

91,40

92,47

91,40

92,15

91,05

Jul'22

87,35

90,40

87,00

89,81

87,79

Aug'22

87,74

89,16

86,39

88,80

86,94

Sep'22

87,22

88,20

87,22

87,87

86,13

Oct'22

87,20

87,36

87,00

87,00

85,37

Nov'22

86,68

86,68

86,23

86,23

84,68

Dec'22

85,96

86,16

85,96

86,03

85,50

Jan'23

84,00

85,16

84,00

84,81

83,38

Feb'23

84,14

84,14

84,14

84,14

82,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

93,91

94,94

93,51

94,46

93,10

Apr'22

92,06

93,10

91,65

92,65

91,42

May'22

90,21

91,24

89,85

90,82

89,70

Jun'22

88,50

89,49

88,15

89,00

88,09

Jul'22

86,71

87,94

86,71

87,55

86,70

Aug'22

85,64

86,60

85,64

86,20

85,51

Sep'22

84,47

85,40

84,47

85,17

84,47

Oct'22

83,50

84,26

83,50

84,24

83,52

Nov'22

82,60

83,00

82,60

83,00

82,69

Dec'22

82,00

82,95

81,78

82,45

81,92

Jan'23

79,56

81,71

79,09

81,17

79,80

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,9364

2,9605

2,9304

2,9541

2,9109

Apr'22

2,8202

2,8464

2,8102

2,8389

2,8031

May'22

2,7383

2,7684

2,7383

2,7684

2,7295

Jun'22

2,6914

2,7158

2,6894

2,7158

2,6824

Jul'22

2,6693

2,6887

2,6693

2,6880

2,6546

Aug'22

2,6550

2,6700

2,6540

2,6635

2,6381

Sep'22

2,6021

2,6424

2,5631

2,6307

2,5835

Oct'22

2,5880

2,6290

2,5880

2,6219

2,5763

Nov'22

2,5500

2,6150

2,5500

2,6100

2,5661

Dec'22

2,6133

2,6133

2,6133

2,6133

2,5956

Jan'23

2,5250

2,5907

2,5223

2,5818

2,5402

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,103

4,121

4,069

4,101

3,941

Apr'22

4,070

4,083

4,043

4,069

3,935

May'22

4,090

4,108

4,071

4,095

3,970

Jun'22

4,144

4,160

4,121

4,144

4,024

Jul'22

4,198

4,213

4,180

4,201

4,081

Aug'22

4,205

4,221

4,193

4,211

4,094

Sep'22

4,176

4,204

4,176

4,192

4,079

Oct'22

4,222

4,224

4,191

4,216

4,105

Nov'22

4,290

4,330

4,290

4,321

4,210

Dec'22

4,490

4,494

4,476

4,485

4,391

Jan'23

4,582

4,609

4,582

4,592

4,498

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7434

2,7696

2,7395

2,7602

2,7386

Apr'22

2,8755

2,9012

2,8734

2,8949

2,8727

May'22

2,8540

2,8633

2,8498

2,8588

2,8380

Jun'22

2,7908

2,8068

2,7890

2,8068

2,7876

Jul'22

2,7487

2,7487

2,7487

2,7487

2,7357

Aug'22

2,7000

2,7050

2,6950

2,7000

2,6817

Sep'22

2,5535

2,6408

2,5491

2,6242

2,5700

Oct'22

2,4169

2,4710

2,4169

2,4585

2,4079

Nov'22

2,3665

2,4102

2,3614

2,3976

2,3529

Dec'22

2,3552

2,3552

2,3552

2,3552

2,3520

Jan'23

2,3059

2,3312

2,3059

2,3273

2,2883

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts