Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,65

-0,23

-0,26%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,02

-0,39

-0,43%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,97

+0,02

+0,38%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

265,01

-1,53

-0,57%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

281,46

-1,26

-0,45%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

91,26

91,48

90,82

91,05

91,41

May'22

89,87

90,11

89,49

89,62

90,03

Jun'22

88,84

90,34

88,35

88,82

88,97

Jul'22

87,99

89,13

87,38

87,79

87,94

Aug'22

86,90

87,98

86,76

86,94

87,08

Sep'22

87,01

87,38

85,93

86,13

86,26

Oct'22

85,37

86,28

85,32

85,37

85,49

Nov'22

84,68

85,44

84,68

84,68

84,77

Dec'22

83,60

83,60

83,60

83,60

84,02

Jan'23

84,20

84,46

83,38

83,38

83,45

Feb'23

82,77

82,77

82,77

82,77

82,83

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

90,00

90,12

89,47

89,71

89,88

Apr'22

88,56

88,72

88,06

88,33

88,56

May'22

87,26

87,31

86,71

86,90

87,26

Jun'22

85,89

86,02

85,40

85,63

86,01

Jul'22

84,71

84,71

84,41

84,41

84,85

Aug'22

83,46

83,46

83,30

83,30

83,79

Sep'22

82,70

82,72

82,38

82,38

82,84

Oct'22

81,60

81,67

81,60

81,65

81,99

Nov'22

81,09

81,09

80,96

80,96

81,22

Dec'22

80,44

80,44

79,90

80,09

80,50

Jan'23

79,56

79,56

79,50

79,50

79,80

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8228

2,8266

2,8133

2,8200

2,8272

Apr'22

2,7257

2,7263

2,7140

2,7192

2,7276

May'22

2,6634

2,6634

2,6542

2,6542

2,6648

Jun'22

2,6149

2,6160

2,6144

2,6158

2,6264

Jul'22

2,5990

2,6360

2,5879

2,6022

2,6026

Aug'22

2,6025

2,6210

2,5770

2,5887

2,5887

Sep'22

2,5963

2,6161

2,5730

2,5835

2,5838

Oct'22

2,5651

2,6072

2,5634

2,5763

2,5772

Nov'22

2,5860

2,5955

2,5570

2,5661

2,5679

Dec'22

2,5518

2,5836

2,5393

2,5531

2,5556

Jan'23

2,5511

2,5698

2,5275

2,5402

2,5434

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

3,944

3,978

3,935

3,974

3,959

Apr'22

3,923

3,956

3,914

3,952

3,943

May'22

3,955

3,990

3,955

3,984

3,977

Jun'22

4,016

4,036

4,016

4,026

4,029

Jul'22

4,083

4,095

4,082

4,089

4,085

Aug'22

4,082

4,095

4,082

4,094

4,098

Sep'22

4,073

4,093

4,073

4,093

4,083

Oct'22

4,092

4,119

4,089

4,119

4,108

Nov'22

4,198

4,200

4,198

4,200

4,210

Dec'22

4,420

4,440

4,305

4,386

4,406

Jan'23

4,547

4,547

4,412

4,494

4,516

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6606

2,6618

2,6450

2,6538

2,6654

Apr'22

2,7872

2,7892

2,7729

2,7763

2,7915

May'22

2,7490

2,7551

2,7459

2,7459

2,7617

Jun'22

2,7085

2,7088

2,7031

2,7040

2,7168

Jul'22

2,6697

2,7067

2,6556

2,6711

2,6655

Aug'22

2,6130

2,6130

2,6130

2,6130

2,6234

Sep'22

2,5660

2,6041

2,5554

2,5700

2,5663

Oct'22

2,4043

2,4373

2,3970

2,4079

2,4057

Nov'22

2,3600

2,3831

2,3430

2,3529

2,3516

Dec'22

2,3215

2,3415

2,2964

2,3112

2,3101

Jan'23

2,3000

2,3150

2,2883

2,2883

2,2870

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart