Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,66

0,00

0,00%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,37

-0,18

-0,20%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,02

+0,01

+0,22%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

264,54

-0,80

-0,30%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

282,57

+0,08

+0,03%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

91,72

91,87

91,32

91,44

91,55

May'22

90,31

90,35

89,94

89,96

90,18

Jun'22

88,61

89,44

87,42

88,97

88,13

Jul'22

87,99

87,99

87,99

87,99

87,94

Aug'22

86,86

87,12

86,16

87,08

86,17

Sep'22

86,51

86,57

86,26

86,26

85,33

Oct'22

85,49

85,56

85,49

85,49

84,54

Nov'22

84,77

84,84

84,77

84,77

83,81

Dec'22

84,00

84,00

84,00

84,00

84,09

Jan'23

83,45

83,45

83,45

83,45

82,45

Feb'23

82,83

82,83

82,83

82,83

81,82

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

90,01

90,16

89,61

89,76

89,66

Apr'22

88,84

88,90

88,37

88,52

88,53

May'22

87,45

87,64

87,14

87,21

87,33

Jun'22

86,25

86,41

85,95

85,95

86,15

Jul'22

85,16

85,28

84,82

84,82

85,03

Aug'22

83,84

83,84

83,79

83,79

83,98

Sep'22

83,14

83,14

83,14

83,14

83,02

Oct'22

82,31

82,31

82,31

82,31

82,15

Nov'22

81,43

81,50

81,26

81,26

81,35

Dec'22

80,67

80,77

80,38

80,45

80,61

Jan'23

79,98

79,98

79,98

79,98

79,87

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8327

2,8389

2,8235

2,8262

2,8249

Apr'22

2,7301

2,7364

2,7229

2,7247

2,7264

May'22

2,6714

2,6727

2,6616

2,6616

2,6659

Jun'22

2,6091

2,6355

2,5816

2,6264

2,5990

Jul'22

2,5850

2,6112

2,5650

2,6026

2,5747

Aug'22

2,5649

2,5970

2,5530

2,5887

2,5605

Sep'22

2,5608

2,5920

2,5387

2,5838

2,5553

Oct'22

2,5533

2,5814

2,5430

2,5772

2,5488

Nov'22

2,5549

2,5738

2,5370

2,5679

2,5401

Dec'22

2,5518

2,5518

2,5518

2,5518

2,5556

Jan'23

2,5210

2,5510

2,5000

2,5434

2,5170

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,035

4,068

4,012

4,023

4,009

Apr'22

4,000

4,033

3,985

3,992

3,980

May'22

4,024

4,058

4,015

4,016

4,009

Jun'22

4,082

4,107

4,067

4,067

4,058

Jul'22

4,126

4,160

4,123

4,123

4,113

Aug'22

4,137

4,162

4,137

4,143

4,125

Sep'22

4,117

4,152

4,113

4,113

4,109

Oct'22

4,149

4,149

4,149

4,149

4,133

Nov'22

4,263

4,263

4,243

4,243

4,231

Dec'22

4,420

4,420

4,420

4,420

4,406

Jan'23

4,547

4,547

4,530

4,530

4,516

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6554

2,6594

2,6449

2,6454

2,6534

Apr'22

2,7811

2,7874

2,7754

2,7754

2,7778

May'22

2,7562

2,7630

2,7562

2,7611

2,7520

Jun'22

2,7063

2,7063

2,7063

2,7063

2,6748

Jul'22

2,6697

2,6697

2,6697

2,6697

2,6655

Aug'22

2,6028

2,6277

2,5815

2,6188

2,5841

Sep'22

2,5660

2,5660

2,5660

2,5660

2,5663

Oct'22

2,3847

2,4101

2,3847

2,4057

2,3699

Nov'22

2,3296

2,3585

2,3296

2,3516

2,3149

Dec'22

2,3215

2,3215

2,3215

2,3215

2,3101

Jan'23

2,2850

2,2870

2,2850

2,2870

2,2488

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts