Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,54

+0,18

+0,20%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,03

+0,25

+0,28%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,23

-0,02

-0,42%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

263,50

+0,99

+0,38%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

279,99

+0,73

+0,26%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

91,27

91,28

90,88

90,89

90,78

May'22

89,84

89,85

89,46

89,47

89,38

Jun'22

88,61

88,61

88,44

88,44

88,13

Jul'22

88,43

88,43

86,65

87,06

88,75

Aug'22

85,75

86,56

85,75

86,17

87,82

Sep'22

86,10

86,10

84,94

85,33

86,93

Oct'22

84,57

84,84

84,36

84,54

86,09

Nov'22

83,89

83,89

83,55

83,81

85,30

Dec'22

83,55

83,55

83,20

83,20

83,11

Jan'23

82,45

82,45

82,45

82,45

83,85

Feb'23

81,82

81,82

81,82

81,82

83,16

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

89,86

89,89

89,37

89,43

89,36

Apr'22

88,40

88,44

87,95

88,00

87,90

May'22

87,01

87,05

86,65

86,66

86,55

Jun'22

85,79

85,80

85,38

85,38

85,29

Jul'22

84,56

84,57

84,27

84,27

84,13

Aug'22

83,41

83,41

83,41

83,41

83,06

Sep'22

82,45

82,53

82,45

82,53

82,08

Oct'22

81,54

81,54

81,54

81,54

81,18

Nov'22

80,74

80,74

80,61

80,66

80,39

Dec'22

79,98

80,06

79,69

79,72

79,63

Jan'23

79,23

79,27

79,23

79,27

78,89

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8047

2,8132

2,7966

2,7999

2,7926

Apr'22

2,7071

2,7136

2,6964

2,6981

2,6976

May'22

2,6462

2,6540

2,6353

2,6374

2,6377

Jun'22

2,6091

2,6100

2,5970

2,6001

2,5990

Jul'22

2,5850

2,5850

2,5850

2,5850

2,5747

Aug'22

2,5850

2,5920

2,5408

2,5605

2,6012

Sep'22

2,5608

2,5608

2,5580

2,5580

2,5553

Oct'22

2,5529

2,5566

2,5277

2,5488

2,5877

Nov'22

2,5414

2,5438

2,5210

2,5401

2,5773

Dec'22

2,5324

2,5324

2,5324

2,5324

2,5640

Jan'23

2,5000

2,5538

2,4960

2,5170

2,5509

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,211

4,236

4,207

4,227

4,248

Apr'22

4,178

4,210

4,178

4,204

4,218

May'22

4,214

4,231

4,208

4,231

4,245

Jun'22

4,259

4,280

4,258

4,277

4,292

Jul'22

4,303

4,328

4,290

4,318

4,345

Aug'22

4,318

4,334

4,318

4,334

4,355

Sep'22

4,308

4,308

4,308

4,308

4,339

Oct'22

4,333

4,347

4,333

4,347

4,361

Nov'22

4,462

4,568

4,401

4,457

4,430

Dec'22

4,640

4,737

4,574

4,628

4,602

Jan'23

4,758

4,847

4,687

4,736

4,710

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6462

2,6466

2,6309

2,6329

2,6251

Apr'22

2,7580

2,7584

2,7446

2,7449

2,7387

May'22

2,7335

2,7350

2,7202

2,7202

2,7147

Jun'22

2,6950

2,6950

2,6837

2,6837

2,6748

Jul'22

2,6672

2,6803

2,6129

2,6313

2,6764

Aug'22

2,6028

2,6059

2,6028

2,6059

2,5841

Sep'22

2,5602

2,5788

2,5146

2,5312

2,5736

Oct'22

2,3707

2,3810

2,3528

2,3699

2,4095

Nov'22

2,3176

2,3270

2,2990

2,3149

2,3535

Dec'22

2,3013

2,3144

2,2525

2,2724

2,3101

Jan'23

2,2551

2,2551

2,2488

2,2488

2,2866

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts