Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

90,77

+0,50

+0,55%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,52

+0,41

+0,45%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,99

+0,10

+2,11%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

264,88

+0,61

+0,23%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

284,82

+0,87

+0,31%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

91,04

91,58

90,89

91,54

91,11

May'22

89,54

90,12

89,49

90,12

89,69

Jun'22

88,32

88,74

88,32

88,70

88,42

Jul'22

87,70

87,70

87,70

87,70

87,35

Aug'22

84,37

86,43

84,36

86,43

85,00

Sep'22

83,36

85,57

83,36

85,57

84,18

Oct'22

83,13

84,75

82,80

84,75

83,40

Nov'22

83,99

83,99

82,08

83,99

82,68

Dec'22

83,50

83,50

83,50

83,50

83,27

Jan'23

82,59

82,59

82,59

82,59

81,33

Feb'23

81,93

81,93

81,93

81,93

80,70

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

90,19

90,89

90,07

90,84

90,27

Apr'22

88,33

88,96

88,18

88,91

88,45

May'22

86,77

87,45

86,75

87,44

87,00

Jun'22

85,42

86,09

85,38

86,02

85,67

Jul'22

84,27

84,84

84,18

84,80

84,47

Aug'22

83,09

83,60

83,06

83,60

83,38

Sep'22

82,17

82,52

82,09

82,52

82,40

Oct'22

81,23

81,43

81,23

81,43

81,50

Nov'22

80,63

80,63

80,60

80,60

80,68

Dec'22

79,51

80,13

79,47

80,11

79,90

Jan'23

78,75

79,07

78,75

79,07

79,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,8272

2,8505

2,8247

2,8501

2,8395

Apr'22

2,7141

2,7312

2,7112

2,7303

2,7204

May'22

2,6428

2,6603

2,6428

2,6600

2,6518

Jun'22

2,6046

2,6200

2,6046

2,6183

2,6116

Jul'22

2,5897

2,5900

2,5897

2,5900

2,5872

Aug'22

2,5645

2,5800

2,5645

2,5800

2,5726

Sep'22

2,5313

2,5668

2,5087

2,5660

2,5364

Oct'22

2,5125

2,5600

2,5090

2,5593

2,5301

Nov'22

2,5137

2,5496

2,5010

2,5496

2,5208

Dec'22

2,5305

2,5305

2,5305

2,5305

2,5365

Jan'23

2,4792

2,5242

2,4661

2,5232

2,4938

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,929

4,995

4,917

4,992

4,888

Apr'22

4,750

4,788

4,743

4,784

4,720

May'22

4,752

4,779

4,752

4,765

4,725

Jun'22

4,795

4,825

4,795

4,825

4,762

Jul'22

4,850

4,859

4,850

4,859

4,810

Aug'22

4,841

4,841

4,841

4,841

4,815

Sep'22

4,825

4,854

4,825

4,854

4,794

Oct'22

4,845

4,874

4,845

4,872

4,816

Nov'22

5,057

5,121

4,789

4,896

5,186

Dec'22

5,224

5,277

4,954

5,055

5,340

Jan'23

5,203

5,203

5,203

5,203

5,156

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6380

2,6538

2,6362

2,6538

2,6427

Apr'22

2,7359

2,7489

2,7343

2,7489

2,7367

May'22

2,7150

2,7226

2,7150

2,7215

2,7118

Jun'22

2,6784

2,6833

2,6784

2,6833

2,6722

Jul'22

2,5873

2,6343

2,5715

2,6305

2,6020

Aug'22

2,5821

2,5950

2,5821

2,5950

2,5849

Sep'22

2,5295

2,5295

2,5295

2,5295

2,5326

Oct'22

2,3185

2,3716

2,3185

2,3707

2,3440

Nov'22

2,2651

2,3185

2,2651

2,3167

2,2912

Dec'22

2,2422

2,2789

2,2212

2,2764

2,2518

Jan'23

2,2500

2,2550

2,2500

2,2550

2,2308

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts