Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/8/2025
Hôm nay 25/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1035,15
|
-0,13%
|
1,43%
|
4,72%
|
7,88%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
506,52
|
0,35%
|
0,75%
|
-5,94%
|
1,71%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
602,50
|
-1,39%
|
-1,15%
|
-9,53%
|
19,03%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4531,00
|
1,55%
|
0,31%
|
4,98%
|
17,11%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7660
|
0,00%
|
-0,17%
|
0,00%
|
-17,09%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,39
|
0,06%
|
0,00%
|
0,00%
|
-15,83%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,90
|
0,06%
|
1,01%
|
-0,82%
|
-4,12%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
240,25
|
1,67%
|
-0,06%
|
-25,47%
|
-50,82%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
390,65
|
4,10%
|
14,34%
|
29,63%
|
55,88%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,423
|
-0,05%
|
0,21%
|
-0,93%
|
-5,58%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,5571
|
0,28%
|
-8,17%
|
-7,32%
|
-23,46%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
665,41
|
-0,16%
|
2,10%
|
-4,38%
|
12,69%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
16,48
|
0,80%
|
1,42%
|
1,17%
|
-13,44%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
315,7313
|
-0,79%
|
-6,31%
|
-14,61%
|
0,07%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
1247,00
|
0,65%
|
0,65%
|
2,13%
|
12,04%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7582,00
|
1,98%
|
-7,93%
|
-10,17%
|
-23,09%
|
Chè
(INR/kg)
|
194,62
|
-1,96%
|
-1,96%
|
-5,23%
|
-13,66%
|
Cao su tổng hợp
(CNY/tấn)
|
12250,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,55%
|
-18,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1345,30
|
0,27%
|
0,67%
|
6,11%
|
47,64%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475,50
|
-0,26%
|
0,37%
|
-0,21%
|
5,02%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2360,00
|
-0,06%
|
0,38%
|
5,57%
|
5,10%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6875,00
|
-0,36%
|
-0,36%
|
-3,99%
|
-11,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,00
|
0,00%
|
-8,05%
|
-27,27%
|
-72,32%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
390,7659
|
0,65%
|
2,03%
|
-0,76%
|
1,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics