Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,35

+0,20

+0,23%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,21

+1,18

+1,31%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,93

+0,06

+1,15%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

255,43

+1,20

+0,47%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

275,92

-2,63

-0,94%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

90,80

91,41

90,67

91,21

90,03

Apr'22

89,38

89,69

89,27

89,47

89,26

May'22

87,98

88,26

87,98

88,20

87,85

Jun'22

86,74

86,81

86,74

86,78

86,64

Jul'22

85,57

85,72

84,84

85,57

85,00

Aug'22

84,20

84,81

84,12

84,68

84,11

Sep'22

83,64

83,92

83,40

83,85

83,28

Oct'22

83,05

83,05

83,05

83,05

82,50

Nov'22

82,32

82,32

82,32

82,32

81,78

Dec'22

81,68

81,90

81,68

81,90

81,62

Jan'23

81,03

81,03

80,96

80,96

80,44

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

88,15

88,57

88,14

88,32

88,15

Apr'22

86,45

86,85

86,45

86,63

86,49

May'22

85,09

85,44

85,05

85,20

85,11

Jun'22

83,85

84,13

83,78

83,92

83,85

Jul'22

82,88

82,90

82,70

82,81

82,70

Aug'22

81,70

81,70

81,69

81,69

81,66

Sep'22

80,97

81,00

80,68

80,77

80,71

Oct'22

80,03

80,03

80,03

80,03

79,83

Nov'22

79,08

79,23

79,08

79,20

79,05

Dec'22

78,38

78,58

78,24

78,39

78,30

Jan'23

77,83

77,83

77,59

77,59

77,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,8150

2,8160

2,7457

2,7592

2,7855

Mar'22

2,7189

2,7263

2,7139

2,7195

2,7157

Apr'22

2,6400

2,6440

2,6376

2,6377

2,6368

May'22

2,5949

2,5949

2,5949

2,5949

2,5868

Jun'22

2,5618

2,5618

2,5618

2,5618

2,5562

Jul'22

2,5452

2,5607

2,5170

2,5355

2,5263

Aug'22

2,5250

2,5250

2,5250

2,5250

2,5221

Sep'22

2,5310

2,5395

2,4953

2,5160

2,5065

Oct'22

2,5016

2,5167

2,4950

2,5101

2,5010

Nov'22

2,5040

2,5073

2,4850

2,5006

2,4919

Dec'22

2,5038

2,5103

2,4701

2,4876

2,4799

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,921

4,946

4,912

4,924

4,874

Apr'22

4,696

4,710

4,684

4,694

4,675

May'22

4,683

4,691

4,668

4,675

4,660

Jun'22

4,716

4,722

4,705

4,708

4,692

Jul'22

4,763

4,763

4,742

4,751

4,734

Aug'22

4,763

4,769

4,763

4,765

4,741

Sep'22

4,743

4,747

4,743

4,744

4,720

Oct'22

4,770

4,770

4,760

4,761

4,745

Nov'22

4,837

4,934

4,719

4,819

4,649

Dec'22

4,990

4,990

4,990

4,990

4,975

Jan'23

5,094

5,094

5,094

5,094

5,076

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,5599

2,5741

2,5388

2,5543

2,5423

Mar'22

2,5570

2,5678

2,5551

2,5633

2,5544

Apr'22

2,6624

2,6720

2,6624

2,6638

2,6604

May'22

2,6524

2,6524

2,6524

2,6524

2,6422

Jun'22

2,6184

2,6184

2,6124

2,6124

2,6086

Jul'22

2,5698

2,5884

2,5515

2,5706

2,5584

Aug'22

2,5250

2,5368

2,5101

2,5275

2,5158

Sep'22

2,4847

2,4886

2,4592

2,4768

2,4659

Oct'22

2,3041

2,3230

2,3001

2,3121

2,3037

Nov'22

2,2705

2,2710

2,2490

2,2604

2,2529

Dec'22

2,2303

2,2450

2,2130

2,2225

2,2161

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts